Đề Xuất 3/2023 # Định Lý Pytago Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 9 Like | Sieuphampanorama.com

Đề Xuất 3/2023 # Định Lý Pytago Trong Tiếng Tiếng Anh # Top 9 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Định Lý Pytago Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Sieuphampanorama.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Dãy số có sự liên hệ khá thú vị… với định lý Pytago và tỷ lệ vàng.

The sequence has an interesting connection to Pythagoras’theorem of the Golden Section.

OpenSubtitles2018.v3

Có lẽ bạn biết Pytago từ những định lý như Định lý Pytago —

You might remember Pythagoras from such theorems as the Pythagorean theorem —

ted2019

Công thức này là định lý cos, mà đôi khi được gọi là công thức tổng quát hóa của định lý Pytago.

This formula is the law of cosines, sometimes called the generalized Pythagorean theorem.

WikiMatrix

Khi θ = π/2, tam giác ADB trở thành tam giác vuông, và r + s = c, và định lý trở về định lý Pytago.

When θ = π/2, ADB becomes a right triangle, r + s = c, and the original Pythagorean theorem is regained.

WikiMatrix

Đây được gọi là định lý Pytago, và một bộ ba số thỏa mãn được điều kiện này được gọi là bộ ba số Pytago.

This is now known as the Pythagorean theorem, and a triple of numbers that meets this condition is called a Pythagorean triple – both are named after the ancient Greek Pythagoras.

WikiMatrix

Pytago thành lập Trường Pytago, được ghi công đã chứng minh định lý Pytago lần đầu tiên mặc dù định lý này có một lịch sử lâu dài.

Pythagoras established the Pythagorean School, which is credited with the first proof of the Pythagorean theorem, though the statement of the theorem has a long history.

WikiMatrix

Định lý Pytago đã được biết đến từ lâu trước thời của Pythagoras, nhưng ông được coi là người đầu tiên nêu ra chứng minh định lý này.

The Pythagorean theorem was known long before Pythagoras, but he may well have been the first to prove it.

WikiMatrix

Trong toán học, định lý Pytago (còn gọi là định lý Pythagoras theo tiếng Anh) là một liên hệ căn bản trong hình học Euclid giữa ba cạnh của một tam giác vuông.

In mathematics, the Pythagorean theorem, also known as Pythagoras’ theorem, is a fundamental relation in Euclidean geometry among the three sides of a right triangle.

WikiMatrix

Theo Thomas L. Heath (1861–1940), không có một ghi chép cụ thể về sự tồn tại của định lý Pytago trong các văn tự còn lưu lại của Hy Lạp từ 5 thế kỷ sau thời của Pythagoras.

According to Thomas L. Heath (1861–1940), no specific attribution of the theorem to Pythagoras exists in the surviving Greek literature from the five centuries after Pythagoras lived.

WikiMatrix

Theo (Hayashi 2005, pp. 363), cuốn Śulba Sūtras chứa “diễn đạt bằng lời nói tồn tại sớm nhất của định lý Pytago trên thế giới, mặc dù nó đã được những người Babylon cổ đại biết đến từ trước.

According to (Hayashi 2005, pp. 363), the Śulba Sūtras contain “the earliest extant verbal expression of the Pythagorean Theorem in the world, although it had already been known to the Old Babylonians.

WikiMatrix

Có thể đi đến định lý Pytago bằng cách nghiên cứu sự thay đổi của một cạnh kề tạo ra thay đổi như thế nào đối với cạnh huyền và áp dụng phương pháp vi tích phân.

One can arrive at the Pythagorean theorem by studying how changes in a side produce a change in the hypotenuse and employing calculus.

WikiMatrix

Carl Boyer states that the Pythagorean theorem in Śulba-sũtram may have been influenced by ancient Mesopotamian math, but there is no conclusive evidence in favor or opposition of this possibility.

WikiMatrix

Định lý này có thể coi là định lý có nhiều cách chứng minh nhất (luật tương hỗ bậc hai là một định lý khác có nhiều cách chứng minh); trong cuốn sách The Pythagorean Proposition nêu ra 370 cách chứng minh cho định lý Pytago.

This theorem may have more known proofs than any other (the law of quadratic reciprocity being another contender for that distinction); the book The Pythagorean Proposition contains 370 proofs.

WikiMatrix

Samos là nơi sinh của nhà triết học và toán học Pythagoras (Pythagore), Định lý Pytago được đặt theo tên ông, nhà triết học Epicurus, và nhà thiên văn học Aristarchus của Samos, cá nhân đầu tiên đề xuất rằng Trái Đất xoay quanh mặt trời.

Samos is the birthplace of the Greek philosopher and mathematician Pythagoras, after whom the Pythagorean theorem is named, the philosopher Epicurus, and the astronomer Aristarchus of Samos, the first known individual to propose that the Earth revolves around the sun.

WikiMatrix

Có thể chứng minh định lý đảo Pytago bằng cách sử dụng định lý cos hoặc chứng minh như sau: Gọi ABC là tam giác với các cạnh a, b, và c, với a2 + b2 = c2.

It can be proven using the law of cosines or as follows: Let ABC be a triangle with side lengths a, b, and c, with a2 + b2 = c2.

WikiMatrix

Định lý Pytago còn thu hút nhiều sự chú ý từ bên ngoài phạm vi toán học, như là một biểu tượng toán học thâm thúy, bí ẩn, hay sức mạnh của trí tuệ; nó cũng được nhắc tới trong văn học, kịch bản, âm nhạc, bài hát, con tem và phim hoạt hình.

The Pythagorean theorem has attracted interest outside mathematics as a symbol of mathematical abstruseness, mystique, or intellectual power; popular references in literature, plays, musicals, songs, stamps and cartoons abound.

WikiMatrix

Các nhà vật lý Hoa Kỳ Leon M. Lederman và Christopher T. Hill viết trong cuốn sách của họ Symmetry and the Beautiful Universe rằng định lý Noether “rõ ràng là một trong những định lý toán học quan trọng nhất từng được chứng minh trong định hướng sự phát triển của vật lý hiện đại, có thể sánh ngang hàng với định lý Pytago“.

American physicists Leon M. Lederman and Christopher T. Hill argue in their book Symmetry and the Beautiful Universe that Noether’s theorem is “certainly one of the most important mathematical theorems ever proved in guiding the development of modern physics, possibly on a par with the Pythagorean theorem“.

WikiMatrix

Ở Ấn Độ, trong đoạn kinh Sulba Sutra Baudhayana , thời điểm khoảng giữa thế kỷ VIII và V TCN, có chứa danh sách các bộ ba Pytago được khám phá ra bằng phương pháp đại số, một phát biểu về định lý Pytago, và một chứng minh bằng phương pháp hình học của định lý Pytago đối với trường hợp tam giác vuông cân.

In India, the Baudhayana Sulba Sutra, the dates of which are given variously as between the 8th and 5th century BC, contains a list of Pythagorean triples discovered algebraically, a statement of the Pythagorean theorem, and a geometrical proof of the Pythagorean theorem for an isosceles right triangle.

WikiMatrix

Một dạng tổng quát hơn của định lý Pytago cho không gian ba chiều là định lý de Gua, đặt tên theo Jean Paul de Gua de Malves: Nếu một tứ diện có một góc khối vuông (như góc của một hình lập phương), thì bình phương diện tích của mặt đối diện với góc khối vuông bằng tổng bình phương diện tích của ba mặt còn lại.

A substantial generalization of the Pythagorean theorem to three dimensions is de Gua’s theorem, named for Jean Paul de Gua de Malves: If a tetrahedron has a right angle corner (like a corner of a cube), then the square of the area of the face opposite the right angle corner is the sum of the squares of the areas of the other three faces.

WikiMatrix

Định Luật Vật Lý Trong Tiếng Tiếng Anh

Nhưng đó là một cái nhìn rất nguyên sơ đối với những định luật vật lý.?

But that’s a very primitive view of what a physical law is, right?

ted2019

Giống như mấy định luật vật lý ấy

As a law of physics

opensubtitles2

2 Thí dụ, hãy xem xét những định luật vật lý do Đức Chúa Trời đặt ra.

2 Consider, for example, the physical laws God has put in place.

jw2019

Nhưng anh không thể thay đổi định luật vật lý

But you can’t change the laws of physics.

OpenSubtitles2018.v3

Tuy nhiên, Kinh Thánh nói vũ trụ được chi phối bởi các định luật vật lý.

The Bible, however, says that the universe is governed by physical laws.

jw2019

Chúng ta phải vâng theo những định luật vật lý nào vì lợi ích của chính mình?

What physical laws must we obey for our own good?

jw2019

Các định luật vật lý chi phối tốc độ.

The laws of physics govern speed.

OpenSubtitles2018.v3

Y như định luật vật lý của Newton là:

Cam Newton’s law of gravity is:

OpenSubtitles2018.v3

Điều này cũng tương tự như việc vâng theo những định luật vật lý.

It is similar to being subject to God’s physical laws.

jw2019

Những định luật vật lý: vô hình, vĩnh cửu, bất định, toàn năng

The laws of physics: invisible, eternal, omnipresent, all- powerful.

QED

Gióp 38:33 nói rằng các thiên thể cũng bị chi phối bởi những định luật vật lý.

Job 38:33 states that celestial bodies are governed by physical laws.

jw2019

Ông thấy các định luật vật lý như những mệnh lệnh thần thánh.

He sees physical laws as being like divine commands.

ted2019

7, 8. a) Các định luật vật lý giới hạn sự tự do của con người như thế nào?

7, 8. (a) How do physical laws limit human freedom?

jw2019

Nói cách khác, theo những định luật vật lý khó chịu, khi vật không bền vững, nó sẽ ngừng.

In other words, thanks to those pesky laws of physics, when things aren’t sustainable, they stop.

QED

5 Như chúng ta biết, không ai có thể vi phạm định luật vật lý của Đức Giê-hô-va.

5 As we know, Jehovah’s physical laws are unbreakable.

jw2019

Những định luật vật lý chi phối kính viễn vọng cỡ nhỏ tối thiểu mà chúng tôi có thể chế tạo

The laws of physics dictated the absolute minimum-sized telescope that we could build.

ted2019

7 Thứ hai, sự tự do của con người bị giới hạn bởi các định luật vật lý của Đức Chúa Trời.

7 Second, human freedom is limited because of God’s physical laws.

jw2019

Nó loại bỏ các định luật vật lý của các người về chuyển giao vật chất trong không và thời gian.

It defies your laws of physics to transport matter through time and space.

OpenSubtitles2018.v3

Vậy nên mong rằng định luật vật lý có thể giải thích 1 con số này, 93 triệu dặm, đơn giản là sai lầm.

So hoping that the laws of physics will explain one particular number, 93 million miles, well that is simply wrongheaded.

ted2019

Tôi nghĩ: “Lời giải thích này phù hợp với các định luật vật lý, các định luật khiến tôi luôn kinh ngạc!”.

I thought, ‘Here is the explanation for the harmony of the physical laws that has always amazed me!’

jw2019

Thỉnh thoảng tạo hoá canh gác những bí mật của nó với gọng kềm không thể phá vỡ của định luật vật lý.

Sometimes nature guards her secrets with the unbreakable grip of physical law.

ted2019

Tôi thích toán học và bị mê hoặc trước cách định luật vật lý và hóa học chi phối cơ cấu mọi vật.

I liked mathematics and was fascinated by the way physical and chemical laws govern the structure of things.

jw2019

Những luật pháp này có hiệu lực cưỡng hành y như định luật vật lý vậy, mặc dù không thấy ngay hậu quả.

They are enforced as surely as are his natural laws, though the outcome may not be as immediate.

jw2019

Con người là những sinh vật đều phải chịu các định luật vật lý, bao gồm cả phần nói về entropy luôn tăng.

Humans are organisms, subject to physical laws, including, alas, the one that says entropy always increases.

Literature

Người Quản Lý Trong Tiếng Tiếng Anh

Giá trị chuyển đổi vẫn sẽ được hiển thị là £10 trong tài khoản người quản lý.

The conversion value will still be shown as £10 in the manager account.

support.google

Cậu đang có 1 người quản lý nhỏ mà, phải không Ken?

You got a little keeper yourself, didn’t you, Ken?

OpenSubtitles2018.v3

Ông ta là người quản lý ở đây.

He’s the manager here.

OpenSubtitles2018.v3

” Gregor, người quản lý là ở đây. ” ” Tôi biết “, ông Gregor với chính mình.

” Gregor, the manager is here. ” ” I know, ” said Gregor to himself.

QED

Với mục tiêu trụ hạng đến từ một người quản lý mới, cựu thủ Đức Pierre Littbarski.

With relegation came another new manager, the former German international Pierre Littbarski.

WikiMatrix

Tôi giờ là người quản lý cậu.

All I want is the curator, not you.

QED

Người quản lý trại giam đánh giá cô rất cao

The warden has graded you very highly.

OpenSubtitles2018.v3

Tài khoản của bạn có thể có nhiều chủ sở hữu và người quản lý.

Your account can have multiple owners and managers.

support.google

Có thể cho tôi nói chuyện với người quản lý?

OK.Was there a maybe like a manager we can talk to?

opensubtitles2

Làm thế nào để người quản lý truy cập vào cài đặt tài khoản của nhà xuất bản?

How can managers access the publisher’s account settings?

support.google

Chỉ người quản lý gia đình mới có thể đăng ký gói dành cho gia đình.

Only the family manager can subscribe to the family plan.

support.google

Người quản lý tài sản nói anh ta thấy Rick vài ngày trước

Property manager said he last saw him here a few days ago.

OpenSubtitles2018.v3

Để thể hiện thái độ của một người quản lý đối với các nghệ sỹ.

As head of the Culture Department, I should show my face.

OpenSubtitles2018.v3

Chủ sở hữu có thể chỉ định người khác làm chủ sở hữu hoặc người quản lý.

Owners can designate others as either owners or managers.

support.google

Tôi là Angie, một trong những người quản lý.

I’m angle, one of the administrators.

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng anh là người bảo trợ chính và là người quản lý dự luật.

But you were the chief sponsor and the bill manager.

OpenSubtitles2018.v3

Người quản lý là chủ sở hữu quản trị có thể thực hiện những điều sau:

Managers who are administrative owners can do the following:

support.google

Với tài khoản người quản lý, bạn có thể:

With a manager account you can:

support.google

NGƯỜI QUẢN LÝ LÀM LIỀN TAY LÀM GÌ?

WHAT DOES A DO IT NOW MANAGER DO?

Literature

Người quản lý nhà ga.

The Station Master.

OpenSubtitles2018.v3

Người quản lý tài khoản nhận thấy tỷ lệ nhấp cao hơn ở những người có nhóm tuổi 18 – 24.

support.google

Hãy liên hệ người quản lý tài khoản của bạn để biết thêm thông tin.

Contact your account manager for more information.

support.google

Người chia sẻ dung lượng lưu trữ của mình gọi là người quản lý gói Google One.

The person who shares their storage is called the Google One plan manager.

support.google

Các anh, chúng ta có nên thẩm vấn người quản lý không?

Guys, I mean, should we question the super?

OpenSubtitles2018.v3

Trông anh không giống một người quản lý.

You don’t look like a curator.

OpenSubtitles2018.v3

Xác Định Trong Tiếng Tiếng Anh

No giúp xác định địa điểm những con Dolly trong quá khứ dài của loài bò sát biển.

That helps place dollies in the long history of marine reptiles.

OpenSubtitles2018.v3

Bước 3 là xác định vị trí ngôi sao ở trước thiết bị.

Step three is identify the star on the front of the device.

ted2019

Đã xác định mục tiêu.

Target acquired.

OpenSubtitles2018.v3

Khu dân cư được xác định bởi bản đồ.

Neighborhoods are defined by maps.

QED

Năm siêu tân tinh đã được xác định trong thiên hà M100.

Five supernovae have been identified in M100.

WikiMatrix

Đó không phải là điều ta có thể xác định trước.

It’s not something we can predefine.

ted2019

Xác định mức giá mà tại đó mục hàng cạnh tranh với các mục hàng khác.

Determines the price at which the line item competes with other line items.

support.google

Xác định các quan sát viên sẽ làm mẫu.

Identify the observers who will do the sampling.

WikiMatrix

Các em xác định các mục tiêu của mình.

You determine your goals.

LDS

Xem xét trên các vấn đề nghiêm túc hơn, chúng ta có thể xác định

Now we can also take these models to data and do more serious things.

QED

ta có thể biết mọi nơi nó từng ở và tam suất từ đó để xác định…

As in, I can figure out all the places it’s been and triangulate from there to determine…

OpenSubtitles2018.v3

Nhiều thương nhân nghiên cứu biểu đồ giá để xác định các hình mẫu như vậy.

Many traders study price charts in order to identify such patterns.

WikiMatrix

Nhưng nó cần được xác định rõ được mọi người biết đến và giảm dần.

Rather, it’s something that has to be identified, acknowledged and mitigated against.

ted2019

Cơ chế xác định hợp đồng có thể phức tạp.

The mechanism for specifying the contract can be complex.

WikiMatrix

Chúng ta xác định được mục tiêu.

Yes, we’ve identified the target.

OpenSubtitles2018.v3

Không có đủ thông tin về sách này để xác định trạng thái của sách vào lúc này.

There isn’t enough information about this book to determine its status at this time.

support.google

Bảng sau xác định các cụm từ được sử dụng trong cả báo cáo Search Console và Analytics.

The following table identifies terms that are used in both Search Console and Analytics reports.

support.google

Đó là một giá trị cố định xác định tỷ lệ cung cấp tối đa hàng ngày.

It is a fixed value that defines the maximum daily rate of supply.

WikiMatrix

Siêu âm vốn là cách để xác định ung thư buồng trứng.

The ultrasound would be the way to go if you were looking for ovarian cancer.

OpenSubtitles2018.v3

How does Philippians 1:9, 10 relate to our setting priorities?

jw2019

187 là phần Luật Hình sự California xác định vụ giết người.

187 is the California Penal Code section that defines murder.

WikiMatrix

Một thiết bị khác dùng tính chất này để xác định các khoáng vật là dichroscope.

Another device using this property to identify minerals is the dichroscope.

WikiMatrix

Kết quả là không xác định.

The results were inconclusive.

OpenSubtitles2018.v3

Cả (3) mẫu vật được xác định của B. modicum đều đến từ ngoại ô thị trấn Buea.

All (3) confirmed collections of B. modicum come from the outskirts of the town of Buea.

WikiMatrix

Tờ kiểu dáng Dùng nhóm hộp này để xác định cách Konqueror xử lý các tờ kiểu dáng

Stylesheets Use this groupbox to determine how Konqueror will render style sheets

KDE40.1

Bạn đang đọc nội dung bài viết Định Lý Pytago Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Sieuphampanorama.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!