Đề Xuất 3/2023 # Logistics Và Vận Tải – Định Nghĩa Sơ Lược # Top 5 Like | Sieuphampanorama.com

Đề Xuất 3/2023 # Logistics Và Vận Tải – Định Nghĩa Sơ Lược # Top 5 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Logistics Và Vận Tải – Định Nghĩa Sơ Lược mới nhất trên website Sieuphampanorama.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Sơ lược về Vận tải và Quản trị logistics

Theo trang Wikipedia, Vận tải được định nghĩa là “sự dịch chuyển con người, động vật và hàng hóa từ nơi này đến nơi khác. Vận tải có nhiều hình thức như đường hàng không, đường sắt, đường bộ, đường thủy, đường dây cáp, đường ống và bao gồm các lĩnh vực như cơ sở hạ tầng, phương tiện, tổ chức hoạt động”. Vận tải trở nên không thể thiếu kể từ khi nó giúp cải tiến giao thương hàng hóa – một đóng góp quan trọng cho sự phát triển của nền văn minh loài người.

Theo từ điển APICS, logistics được định nghĩa như sau:

Trong lĩnh vực công nghiệp, logistics là nghệ thuật trong việc thu thập, sản xuất và phân phối nguyên vật liệu, thành phẩm đến đúng nơi và đúng số lượng.

Trong quân đội (nơi sử dụng logistics với mục đích lớn hơn), logistics cũng có thể bao gồm việc vận chuyển con người.

Hội đồng các Chuyên gia Quản trị Chuỗi cung ứng (CSCMP) định nghĩa logistics là quy trình lên kế hoạch, thực hiện và kiểm soát hiệu quả việc lưu trữ và vận chuyển hàng hóa (bao gồm cả thông tin, dịch vụ) từ nhà cung cấp tới người tiêu dùng để thõa mãn nhu cầu của khách hàng. Định nghĩa này bao gồm các hoạt động đầu vào (inbound), đầu ra (outbound), nội bộ (internal) và bên ngoài (external).

Bao bì / Đóng gói

Container

Giấy tờ thủ tục

Bảo hiểm

Kho, bãi

Xuất nhập khẩu

Bồi thường thiệt hại hàng hóa

Quản lý nhà cung cấp và các đối tác

Tối thiểu hóa rủi ro và chi phí

Hợp tác với những bộ phận khác trong chuỗi cung ứng

Một lý do khác giải thích vì sao trong phòng ban logistics thuộc các doanh nghiệp lớn nhỏ, hầu hết các nhà điều hành thường không ngó tới các phần mềm quản lý (chẳng hạn như TMS – Hệ thống phần mềm quản lý vận tải).

Nghe đến đây nhiều bạn sẽ thấy thắc mắc, nhưng như các bạn đã thấy, ngoài những việc nhỏ như quản lý vận tải thông qua phần mềm thì còn rất nhiều thứ khác mà một nhà quản trị logistics phải đối mặt. Thông thường, khi đáp ứng dịch vụ logistics cho một Nhà cung cấp chuyên nghiệp,  họ không chỉ cần phần mềm quản lý như TMS, mà còn yêu cầu các dịch vụ tích hợp để xử lý các vấn đề công nợ và xây dựng hệ thống quản lí hàng hóa đầu vào- những thứ cần thiết để họ có thể làm việc tốt hơn với các bộ phận khác thuộc chuỗi cung ứng nói riêng và doanh nghiệp nói chung. Vì thế, thay vì quan tâm đến các chi tiết nhỏ nhặt, phức tạp của Vận tải và Quản trị logistics, nhà điều hành sẽ tập trung hơn vào kết quả chung và những chiến lược xa hơn. Khi bạn có thể tập trung vào kết quả mình mong muốn và có những đối tác tin cậy giúp đỡ, bạn sẽ tiết kiệm được chi phí nhưng công việc lại được thực hiện nhanh hơn và hiệu quả hơn.

Vận Tải Là Gì? Vai Trò Của Vận Tải Trong Logistics

Vận tải là một ngành vật chất đặc biệt, luôn đồng hành với sự tiến triển của nền văn minh nhân loại, nhằm hoán đổi vị trí của hàng hóa và bản thân con người từ nơi này đến nơi khác một cách an toàn và nhanh chóng.

Khái niệm vận tải Logistics hiện nay là kết quả cuộc cách mạng khoa học công nghệ của vận tải. Từ thập niên 60 – 70 của thế kỷ trước, logistics trở thành ngành kinh tế – kỹ thuật quan trọng, luôn gắn kết với giao thông vận tải trong sản xuất và lưu thông phân phối. Trên thế giới, không có nước nào thiếu Bộ GTVT hoặc Bộ chuyên ngành phụ trách kết cấu hạ tầng quốc gia. Những nước giàu và mạnh đều có kết cấu hạ tầng hoàn chỉnh (bao gồm: đường cao tốc, cảng biển, đường sắt, đường bộ, đường sông và hàng không…).

Thế nên, vận tải trở thành hoạt động kinh tế có mục đích của con người, nhằm hoán đổi vị trí của hàng hóa và bản thân con người từ nơi này đến nơi khác an toàn và nhanh chóng bằng các phương tiện vận tải. Theo chủ nghĩa Mác – Lênin, trong kinh tế, vận tải là quá trình sản xuất đặc biệt, không tác động đến đối tượng lao động mà chỉ tác động về mặt không gian lên đối tượng chuyên chở. Khi quá trình vận tải kết thúc thì sản phẩm vận tải cũng được tiêu thụ ngay. Người ta có thể quy đổi nó thành khái niệm để thanh toán, như hàng hóa có tấn hàng hóa, tấn km hàng hóa, cũng vậy, hành khách và hành khách km.

Vai trò của vận tải trong Logistics? Trong sản xuất, vận tải khi thỏa mãn nhu cầu tăng năng suất, người ta chỉ có thể dự báo năng lực chuyên chở của phương tiện vận tải như: toa xe, đầu kéo, ôtô, tàu thủy… chứ không thông báo số lượng nguyên liệu dự trữ cho sản xuất kinh doanh vận tải.

Suy cho cùng, vận tải là một ngành kinh tế – kỹ thuật tổng hợp, đa dạng, được gắn liền với kết cấu hạ tầng quốc gia, giải quyết những vấn đề sản xuất kinh doanh và lưu thông phân phối cho mỗi nước và toàn cầu bằng khoa học công nghệ hiện đại, luật pháp giao nhận minh bạch do một đội ngũ có tay nghề thực thi. Đây là một ngành vật chất đặc biệt, luôn đồng hành với sự tiến triển của nền văn minh nhân loại, tạo ra những sản phẩm mới như: container hóa cảng biển và logistics.

Vận tải có vai trò đặc biệt quan trọng trong logistics và vai trò này sẽ tăng lên bởi chi phí cho vận chuyển chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong logistics. Do đó, những nhà tổ chức logistics càng cố gắng đưa hiệu quả sản xuất kinh doanh và khả năng cạnh tranh của logistics lên cao bằng cách giảm chi phí vận tải.

Theo số liệu thống kê, vào những thập niên 80 của thế kỷ XX, nước Mỹ đã chi khoảng 700 tỷ USD/năm cho chi phí vận tải của ngành công nghiệp. Chi phí này là quá lớn.

Ở 2 nước xuất gạo châu Á như Thái Lan và Việt Nam, tuy giá thành gạo của hai nước gần như tương đương nhưng trong vòng 20 năm qua, gạo của Thái Lan vẫn chiếm lĩnh thị trường thế giới và Đông Nam Á vì chi phí vận tải của Thái Lan thấp và thuận lợi hơn Việt Nam.

Nói tóm lại, vận tải ảnh hưởng rất lớn đến giá thành trong lưu thông phân phối và sản xuất kinh doanh của các nước trên thế giới. Vừa qua, cuộc cách mạng “điện tử – số hóa” và “thông tin – liên lạc” càng thúc đẩy vận tải phát triển nhanh về khoa học – công nghệ, nhằm tạo ra hiệu quả và sự cạnh tranh trên thương trường. Chỉ trong vòng chưa đầy một thế kỷ đã xuất hiện container hóa các cảng biển và logistics hóa toàn cầu. Đây sẽ là tiền đề thuận lợi để các nhà vận tải cũng như hoạt động logistics cùng hoạch định chiến lược vận tải phù hợp với thực tế, mang lại hiệu quả cao.

Chiến lược vận tải của Logistics Ở những thập kỷ tiền công nghiệp trước đây, người ta ít đề cập đến chiến lược vận tải hoàn chỉnh của thế giới. Song từ khi container hóa và toàn cầu hóa ra đời, chúng ta được nghe và tiếp cận với hoạt động này thường xuyên hơn.

Các tập đoàn vận tải đa quốc gia hay công ty xuyên quốc gia bắt đầu nghiên cứu tổng quát tình hình phát triển GTVT, giá cước hàng hóa và hành khách của một số đối tượng, đồng thời cũng nghiên cứu các phương thức vận chuyển, tuyến đường kinh doanh mang lại hiệu quả cao nhất… Việc vận dụng logistics phổ biến trong lưu thông phân phối không ngoài mục đích hạ giá thành từ nơi sản xuất đến nơi tiêu dùng.

Như vậy, muốn hoạt động logistics đạt chất lượng và hiệu quả cao, cần có sự quan tâm đúng mức đến hoạt động vận tải và ngược lại vận tải muốn có giá thành rẻ phải áp dụng triệt để logistics. Đó là hai mặt của một vấn đề mà người làm logistics không được quên.

Nguồn: Sưu tầm, tổng hợp và biên tập

Thuật Ngữ Tiếng Anh Logistics Và Vận Tải Quốc Tế

Thuật ngữ tiếng Anh Logistics và Vận tải Quốc tế

Thuật ngữ tiếng Anh Logistics ngành logistics thông thường Thuật ngữ tiếng Anh Logistics ngành logistics hay dùng

Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải Transhipment: chuyển tải

Consolidator: bên gom hàng (gom LCL) Consignment: lô hàng

Freight: cước Partial shipment: giao hàng từng phần

Ocean Freight (O/F): cước biển Airway: đường hàng không

Air freight: cước hàng không Seaway: đường biển

Sur-charges: phụ phí Road: vận tải đường bộ

Addtional cost = Sur-charges Endorsement: ký hậu

Local charges: phí địa phương To order: giao hàng theo lệnh…

Delivery order: lệnh giao hàng FCL (Full container load): hàng nguyên container

Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng FTL (Full truck load): hàng giao nguyên xe tải

Handling fee: phí làm hàng LTL (Less than truck load): hàng lẻ không đầy xe tải

Seal: chì LCL (Less than container load): hàng lẻ

Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn) Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs

Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở CY (Container Yard): bãi container

Place of Delivery: nơi giao hàng cuối cùng CFS (Container freight station): kho khai thác hàng lẻ

Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng Freight collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)

Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng Freight prepaid: cước phí trả trước

Port of transit: cảng chuyển tải Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận

Shipper: người gửi hàng Gross weight: trọng lượng tổng ca bi

Consignee: người nhận hàng Lashing: chằng, buộc

Notify party: bên nhận thông báo Volume: khối lượng hàng book

Quantity of packages: số lượng kiện hàng Shipping marks: ký mã hiệu

Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL) Open-top container (OT): container mở nóc

Measurement: đơn vị đo lường Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng

trọng lượng hàng

As carrier: người chuyên chở Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn

sinh mạng con người trên biển

As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở Trucking: phí vận tải nội địa

Shipmaster/Captain: thuyền trưởng Inland haulauge charge (IHC): vận chuyển nội địa

Liner: tàu chợ Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ

Voyage: tàu chuyến Forklift: xe nâng

Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến Closing time/Cut-off time: giờ cắt máng

Ship rail: lan can tàu Estimated to Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy

Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc) Estimated to arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến

Back date BL: vận đơn kí lùi ngày Opmit: tàu không cập cảng

Container packing list: danh sách container lên tàu Roll: nhỡ tàu

Means of conveyance:  phương tiện vận tải Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu

Place and date of issue: ngày và nơi phát hành Shipment terms: điều khoản giao hàng

Freight note: ghi chú cước Free hand: hàng từ khách hàng trực tiếp

Ship’s owner: chủ tàu Nominated: hàng chỉ định

Merchant: thương nhân Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng

Bearer BL: vận đơn vô danh Refferred container (RF) – thermal container: container

bảo ôn đóng hàng lạnh

Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo) General purpose container (GP): cont bách hóa (thường)

Laytime: thời gian dỡ hàng High cube (HC = HQ): container cao (40’HC)

Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột) Tare weight: trọng lượng vỏ cont

On deck: trên boong, lên boong tàu Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm

Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ Tank container: cont bồn đóng chất lỏng

Through BL: vận đơn chở suốt Container: thùng chứa hàng

Port-port: giao từ cảng đến cảng Cost: chi phí

Door-Door: giao từ kho đến kho Risk: rủi ro

Service type: loại dịch vụ  FCL/LCL Freighter: máy bay chở hàng

Service mode: cách thức dịch vụ Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh

Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức Seaport: cảng biển

Consignor: người gửi hàng (= Shipper) Airport: sân bay

Consigned to order of = consignee: người nhận hàng Handle: làm hàng

Container Ship: Tàu container Negotiable: chuyển nhượng được

Named cargo container: cont chuyên dụng Non-negotiable: không chuyển nhượng được

Stowage: xếp hàng Straight BL: vận đơn đích danh

Trimming: san, cào hàng Free time: thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi

Crane/tackle: cần cẩu AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR):

phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)

Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont) CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ

On board notations (OBN): ghi chú lên tàu WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh

Said to contain (STC): kê khai gồm có Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)

Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder)

Hub: bến trung chuyển Shipped on board: giao hàng lên tàu

Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Cont hàng XK trước khi Container được xếp lên tàu. Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng

Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Cont hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ

On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng NK sau khi Container được dỡ khỏi tàu. EBS (Emergency Bunker Surcharge): phụ phí xăng dầu

(cho tuyến Châu Á)

Intermodal: Vận tải kết hợp PSS (Peak Season Surcharge):Phụ phí mùa cao điểm.

Trailer: xe mooc CIC (Container Imbalance Charge): phí phụ trội hàng nhập

Clean: hoàn hảo GRI (General Rate Increase): phụ phí cước vận chuyển

Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR) PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng

Dimension: kích thước Chargeable weight: trọng lượng tính cước

Tonnage: Dung tích của một tàu Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)

Deadweight– DWT: Trọng tải tàu X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)

Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không Empty container: container rỗng

Railway: vận tải đường sắt FIATA: International Federation of Freight Forwarders

Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế

Pipelines: đường ống IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội

Vận tải Hàng Không Quốc tế

Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa Net weight: khối lượng tịnh

PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama Oversize: quá khổ

Labor fee: Phí nhân công Overweight: quá tải

International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm In transit: đang trong quá trình vận chuyển

Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF

Ship flag: cờ tàu Inland customs deport (ICD): cảng thông quan nội địa

Weightcharge = chargeable weight Chargeable weight: trọng lượng tính cước

Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)

Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)

Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại Empty container: container rỗng

Free in (FI): miễn xếp FIATA: International Federation of Freight Forwarders

Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế

Free out (FO): miễn dỡ Departure date: ngày khởi hành

Laycan: thời gian tàu đến cảng Frequency: tần suất số chuyến/tuần

Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu Shipping Lines: hãng tàu

Order party: bên ra lệnh NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà

cung cấp dịch vụ vận tải không tàu

Marks and number: kí hiệu và số Airlines: hãng máy bay

Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp Flight No: số chuyến bay

Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa Voyage No: số chuyến tàu

Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không) Terminal: bến

Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ) Transit time: thời gian trung chuyển

DC- dried container: container hàng khô Twenty feet equivalent unit (TEU): Cont 20 foot

Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt Dangerous goods (DG): Hàng hóa nguy hiểm

Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng) Pick up charge: phí gom hàng tại kho

Security charge: phí an ninh (thường hàng air) Charterer: người thuê tàu

International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế DET (Detention): phí lưu container tại kho riêng

Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng DEM (Demurrrage): phí lưu contaner tại bãi

Said to weight: Trọng lượng khai báo Storage: phí lưu bãi của cảng

Said to contain: Được nói là gồm có Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa

Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ Hazardous goods: hàng nguy hiểm

Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ Agency Agreement: Hợp đồng đại lý

Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp Bulk Cargo: Hàng rời

Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt BL draft: vận đơn nháp

Laden on board: đã bốc hàng lên tàu BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa

Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo Shipping agent: đại lý hãng tàu biển

Stowage plan–Sơ đồ xếp hàng Shipping note: Phiếu gửi hàng

SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez Remarks: chú ý

COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến International ship and port securiry charges (ISPS):

phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế

Freight payable at: cước phí thanh toán tại… Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL

Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD) AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai

báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp

lên tàu( USA, Canada)

  BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu

  Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)

  BL draft: vận đơn nháp

  BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa

  Shipping agent: đại lý hãng tàu biển

  Shipping note: Phiếu gửi hàng

  Remarks: chú ý

  International ship and port securiry charges (ISPS):

phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế

  Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL

  AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu

khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này

được xếp lên tàu( USA, Canada)

  BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu

  Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)

  FOT (Free on truck): Giao hàng lên xe tải

Bên cạnh việc tìm hiểu những thuật ngữ ngành logistics cơ bản trên, để nhanh chóng hiểu bản chất và vận dụng tốt, chúng ta cần sử dụng trong thực tiến nhiều lần. Với nhân viên chứng từ xuất nhập khẩu hoặc Logistics (CS) thì việc đọc hiểu các thuật ngữ trong ngành xuất nhập khẩu và logsitics đóng vai trò quyết định. Do đó, trong quá trình học xuất nhập khẩu và làm việc, bạn cần không ngừng trau dồi, cập nhật những thuật ngữ trong ngành để vận dụng tốt hơn.

Các phương thức thanh toán quốc tế

Hướng dẫn vận chuyển đường hàng không

Hướng dẫn gửi hàng qua bưu điện

Để được tư vấn kỹ hơn về dịch vụ logistic, xuất nhập khẩu, liên hệ nay cho chúng tôi để được cung cấp thông tin 0906251816

Dịch Vụ Vận Tải Hàng Hóa Là Gì? Vai Trò Của Vận Tải Trong Logistics

Dịch vụ vận tải hàng hóa đóng vai trò rất quan trọng trong đời sống hiện đại công nghiệp. Đặc thù của dịch vụ là sự liên kết giữa người mua sử dụng dịch vụ và người vận tải. Hiểu đầy đủ về dịch vụ vận tải hàng hóa là điều mà bạn đang tìm hiểu, đừng quên tham khảo bài viết này của chúng tôi.

Vận tải hàng hóa là một động từ chỉ sự di chuyển hàng hóa từ nơi gửi hàng đến nơi nhận hàng. Công việc này thường gắn với các dịch vụ vận tải hàng hóa (vận chuyển hàng hóa) với sự ký hợp đồng vận chuyển giữa hai bên nhận gửi. Hàng hóa sẽ được vận chuyển bằng nhiều phương tiện khác nhau.

 

Ban đầu, việc vận tải chỉ được tiến hành trong mô gia đình và phục vụ cho bản thân thì chưa đủ điều kiện để hình thành dịch vụ vận tải. Chỉ khi lực lượng sản xuất phát triển, hoạt động thương mại ra đời và nhu cầu đi lại tăng nhanh thì khi đó mới hình thành một dịch vụ mới mang tên dịch vụ vận tải. Dịch vụ vận tải là hoạt động kinh tế diễn ra giữa chủ thể (người vận tải) và khách thể (người sử dụng và trả tiền). Dịch vụ vận tải được tiến hành bằng nhiều phương tiện khác nhau.

 

Logistics là một trong những ngành “dịch vụ hậu cần”, được hiểu đơn giản là quá trình chuẩn bị hàng hóa, sắp xếp, đóng gói, kẻ ký mã hiệu và bảo quản hàng hóa, vận chuyển hàng hóa ra cảng và làm thủ tục thông quan xuất khẩu hoặc nhập khẩu cho hàng. 

 

 

 

Theo tài liệu của Liên hợp quốc: Dịch vụ Logistics là hoạt động quản lý quá trình lưu chuyển vật liệu qua các khâu lưu kho, sản xuất ra sản phẩm cho tới tay người tiêu dùng theo yêu cầu của khách hàng.  

Có thể nói dịch vụ vận chuyển hàng hóa chỉ là một khâu trong toàn bộ chuỗi cung ứng Logistics. Vận tải hàng hóa là 1 mắt xích đặc biệt quan trọng trong chuỗi cung ứng Logistics

 

 

Chi phí vận chuyển chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố thuộc doanh nghiệp như kho hàng, nhà cung cấp hàng hoá, địa điểm bán lẻ, khách hàng và người tiêu dùng.

Phương thức vận chuyển ảnh hưởng đến yêu cầu hàng tồn kho: Hệ thống vận chuyển tốc độ cao hoặc với chi phí cao sẽ tương đương với số lượng hàng tồn kho ít hơn, trong khi hệ thống vận chuyển tốc độ chậm và rẻ hơn sẽ đáp ứng số lượng hàng tồn kho lớn hơn.

Việc lựa chọn các phương thức vận chuyển sẽ ảnh hưởng đến lịch trình giao hàng hoặc cách đóng gói hàng hóa.

Quy tắc phân loại phương tiện vận chuyển và phương thức vận chuyển có khả năng ảnh hưởng đến bao bì sản phẩm.

Hợp đồng đàm phán có thể thay đổi cách thức hoạt động của quá trình vận tải.

Quá trình vận tải bao hàng hóa gồm rất nhiều phương thức vận chuyển khác nhau. Mỗi phương thức lại ảnh hưởng đến logistics theo các cách khác nhau, cụ thể như sau:

 

Vận tải đường bộ: Rất linh hoạt, có thể áp dụng cho dịch vụ giao hàng tận nhà. Vận tải đường bộ hỗ trợ cho việc vận chuyển hàng hóa đến các địa điểm cách xa cảng, trạm hoặc các điểm tải hàng.

Vận tải đường sắt: Đóng vai trò quan trọng trong giao thông vận tải. Phương thức này có thể vận chuyển hàng hóa theo khối lượng lớn một cách ổn định và với chi phí thấp hơn so với đường bộ.

Vận tải hàng không: phù hợp với các lô hàng giá trị cao, thường được áp dụng để đảm bảo chất lượng hàng hoá. Tốc độ giao hàng nhanh giúp giảm thiểu rủi ro trong vận chuyển, từ đó cải thiện chất lượng tổng quát của dịch vụ logistics và giảm chi phí do thất lạc hàng hóa.

Vận tải đường thủy: Đây là loại hình vận tải phổ biến nhất được sử dụng trong logistics vì những ưu điểm như: công suất lớn, chi phí vận chuyển thấp,… Vận tải đường thủy được sử dụng chủ yếu trong giao dịch quốc tế.

Dịch vụ vận tải đóng một vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi các nguồn tài nguyên thành sản phẩm thực tế. Mục tiêu cuối cùng của mọi doanh nghiệp là giảm thiểu chi phí và tối đa hóa dịch vụ, và đó cũng là mục đích của logistics trong kinh doanh. Khi được lên kế hoạch cẩn thận, dịch vụ vận tải có thể trở thành một lợi thế cạnh tranh hàng đầu cho các công ty.

 

Chiến thuật vận tải hiệu quả cũng hỗ trợ chuỗi logistics trong quá trình toàn cầu hóa sản phẩm. Đây cũng là thành quả của việc tạo điều kiện vận chuyển hàng hóa từ các quốc gia có nguồn lao động chi phí thấp như Trung Quốc và Ấn Độ. Chi phí vận chuyển và khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng là hai yếu tố quan trọng nhất cần được tối ưu hóa. Để đạt được mục tiêu này, các công ty cần đưa ra các quyết định vận tải hiệu quả dựa trên các điều kiện nhất định sau:  Biến chiến lược vận tải thành chiến lược cạnh tranh. Kết hợp hài hoà giữa vận tải nội bộ và vận tải thuê ở ngoài để đáp ứng mục tiêu của công ty. Có khả năng tương thích với thương mại điện tử. Sử dụng công nghệ thông tin để giảm chi phí vận chuyển và tăng độ nhạy bén trong mạng lưới vận tải.

 

Hiện nay dịch vụ vận tải cũng được tiến hành thông qua các hình thức:

 

Đường bộ

Đường thủy

Đường hàng không

Để phục vụ nhu cầu của khách hàng, các đơn vị cung cấp dịch vụ logistics hiện nay luôn tìm cách đa dạng phương thức vận chuyển, các phương thức vận tải và cũng có thể kết hợp với nhau một cách đồng bộ, xuyên suốt, hiệu quả tạo thành một dịch vụ có tên là vận tải đa phương thức. Theo đó, hàng hóa chỉ cần qua một công ty dịch vụ, được vận chuyển qua nhiều phương thức, nhiều vùng lãnh thổ, đến điểm đích là nơi nhận hàng của quý khách hàng.

    Administrator

Bạn đang đọc nội dung bài viết Logistics Và Vận Tải – Định Nghĩa Sơ Lược trên website Sieuphampanorama.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!