Cập nhật nội dung chi tiết về Quanh Co Trong Tiếng Tiếng Anh mới nhất trên website Sieuphampanorama.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Thôi đừng quanh co nữa, hãy nói thẳng cho tôi biết tại sao anh tức giận như vậy.
Stop beating around the bush and tell me directly why you’re so angry.
Tatoeba-2020.08
Tôi không có thời gian cho những vị quan miệng còn hôi sữa và quanh co.
I have no time for milk teeth and mealy-mouthed mandarins.
OpenSubtitles2018.v3
Không có gì đúng trong cái cõi đời quanh co này.
Nothing’s true in this cockeyed world.
OpenSubtitles2018.v3
Họ luôn quanh co, đúng không?
They’re crooked, right?
OpenSubtitles2018.v3
Khóa son là con đường quanh co ngăn cách họ.
The treble clef is a winding road between them.
QED
” Trong trường hợp đó, thưa ông, nó có thể được khôn ngoan để nói quanh co một chút. ”
” In that event, sir, it may be judicious to prevaricate a little. “
QED
Hãy thôi quanh co trước khi tôi đóng cửa các anh vì làm mất thời gian của tôi.
Now, stop jerking around before I close you down for wasting my time.
OpenSubtitles2018.v3
Đừng nói quanh co.
Don’t beat about the bush.
Tatoeba-2020.08
Anh đang đi trên một con đường quanh co.
You’re on the garden path.
OpenSubtitles2018.v3
Họ thật khác biệt thay so với kẻ có “lòng tà-vạy” lập luận quanh co!
How different he is from the one with twisted opinions emanating from a ‘twisted heart’!
jw2019
Tai nạn trên các con đường quanh co cũng thường thấy đặc biệt trong thời tiết xấu.
Accidents on the winding road are also common especially during bad weather.
WikiMatrix
Những đường này chạy quanh co qua các vùng bình nguyên, sa mạc, và thảo nguyên.
These tendrils cross plains, deserts, and grasslands.
jw2019
Và có đường lối quanh co cả thảy.
And whose entire course is devious.
jw2019
Các đường bộ thường khá dốc, hẹp và quanh co, và có thể xảy ra lún khi mưa.
WikiMatrix
Nhưng ai có đường lối quanh co khinh thường ngài.
But the one whose ways are devious* despises Him.
jw2019
Chúng bắt đầu ít quanh co hơn.
They began to meander less.
ted2019
Không có gì nhưng hai ngọn nến ảm đạm mỡ động vật, mỗi một tấm quanh co.
Nothing but two dismal tallow candles, each in a winding sheet.
QED
So stay on the garden path, kid.
OpenSubtitles2018.v3
Điều này rất quan trọng trong suốt các chuyến đi đường dài , quanh co .
EVBNews
Lừa có thể đi qua những khúc quanh chật hẹp và lối đi quanh co có rào.
Donkeys are able to negotiate tight corners and wind their way through narrow, fence–lined access paths.
jw2019
Đặc biệt đáng nhớ là con đường xuống dốc quanh co đi vào Chí Lợi.
Especially memorable was the steep, winding descent into Chile.
jw2019
Đường hầm này có thể đi theo hướng quanh co của một kênh thiên nhiên dưới núi.
It could have followed the winding course of a natural channel under the hill.
jw2019
Đây đúng là một cách tìm hiểu hơi quanh co.
Well, it certainly is a roundabout way to do it.
OpenSubtitles2018.v3
” Ông ấy có một trở lại quanh co, ” bà nói.
” He’s got a crooked back, ” she said.
QED
Ở Pariah, công lý không mù quáng thế, mà nó quanh co.
In Pariah, justice ain’t just blind, she’s crooked.
OpenSubtitles2018.v3
Tiếng Nói Trong Tiếng Tiếng Anh
Cái chúng ta cần là tiếng nói của Người, thưa Bệ hạ.
It is your voice we need, Highness.
OpenSubtitles2018.v3
Rồi từ bên trong có tiếng nói vọng ra: “Ai đó?”
Then from inside a voice replies, “Who is it?”
jw2019
Cẩn thận giữ lời ăn tiếng nói là một cách cho thấy chúng ta “muốn sự hòa-bình”.
Keeping our tongue in check is one way to show that we “stand for peace.”
jw2019
Nó có nghĩa là ‘tiếng nói con người’.
It likely means “talking man”.
WikiMatrix
Đáp Ứng với Tiếng Nói của Chúa
Responding to the Voice of the Lord
LDS
Những con đực trưởng thành có tiếng nói lớn nhất trong toàn bộ nhóm.
Adult males are the most vocal among the entire group.
WikiMatrix
Tiếng nói trong đoạn băng đó là của một cô bé 11 tuổi.
The voice on this tape, is coming from an 11 year old girl.
OpenSubtitles2018.v3
Trình tổng hợp Văn bản sang Tiếng nói EposName
Epos TTS speech synthesizer
KDE40.1
Ngôn ngữ thực sự là tiếng nói của di truyền.
Language really is the voice of our genes.
QED
Thánh thư là tiếng nói của Chúa.
They are the voice of the Lord.
LDS
Mọi tiếng nói của tôn giáo lẫn của thế tục đều cần thiết.
Neither religious nor secular voices should be silenced.
LDS
vậy con cũng có tiếng nói trong việc này và con không muốn đi.
Well, I get a say in this and I don’t want to go.
OpenSubtitles2018.v3
Bà bị mù, nhưng vẫn nhận ra tiếng nói của tôi.
She was blind, yet she recognized my voice.
LDS
Chiến thuật đàn áp mạnh tay của chính quyền sẽ không dập tắt nổi những tiếng nói đó.”
These voices will not be silenced by such heavy-handed tactics.”
hrw.org
Ngài có thể phán bằng tiếng nói của Ngài hoặc bằng tiếng nói của Đức Thánh Linh.
He may speak by His own voice or by the voice of the Holy Ghost.
LDS
Cái đẹp là một cách thức tự nhiên của sự biểu diễn từ xa để lên tiếng nói.
Beauty is nature’s way of acting at a distance, so to speak.
ted2019
Sự vô tội là một tiếng nói mạnh mẽ ở Gotham này, Bruce ạ
Innocent is a strong word to throw around Gotham, Bruce.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi có thể thêm rằng đây là những tiếng nói lớn.
I might add that these are loud voices.
LDS
Thực tế, những bức ảnh trở thành vốn là tiếng nói của sự phản kháng.
In fact, these images became the voices of protest themselves.
ted2019
Khi tiếng nói đó cất lên, những người nam và người nữ khôn ngoan vâng theo.
When it speaks, wise men and women obey.
LDS
Nhưng điều chúng tôi trông đợi ở cô là tiếng nói lành mạnh, đáng tin của cô.
But what we’re looking for from you is your authentic, wholesome voice.
OpenSubtitles2018.v3
Rồi có một tiếng nói phán cùng những người bắt giam họ:
Then came a voice, saying to their captors:
LDS
Bà ấy bảo những tiếng nói bà nghe là các thiên thần.
Angels was what she called her voices.
OpenSubtitles2018.v3
Đó là một tiếng nói hoàn toàn dịu dàng mà đã khuyến khích Connor đáp lại.
It was a voice of perfect mildness that encouraged Connor to respond.
LDS
Úp Trong Tiếng Tiếng Anh
Úp mặt xuống đường.
Pussies on the pavement, fellas.
OpenSubtitles2018.v3
Có một cách nói úp mở rất Anh quốc, một không khí ám sát – huyền bí mà tôi rất thích.
So, there’s a kind of British understatement, murder-mystery theme that I really love very much.
ted2019
Quản trò đưa cho người chơi mỗi người một lá bài, sau đó tất cả người chơi nhìn vào lá bài của mình mà không nói cho bất kì ai về vai diễn của mình, và lật úp các lá bài đặt trước mặt mình.
He gives the players one card each, all the players look at their cards without showing anyone, and put them face-down in front of them.
WikiMatrix
– bụng bé úp xuống vào lòng của bạn hoặc để cho bụng bé úp xuống trên một bề mặt cứng và phẳng ; giữ tay bạn dọc theo vùng lưng dưới
– belly-down across your lap or on a firm , flat surface and keep your palm along the lower back
EVBNews
Quay lại và úp mặt vô cửa sổ!
Turn around and face the window!
OpenSubtitles2018.v3
Anh Gates, úp mặt vào xe và để tay anh ra đằng sau.
Mr Gates, face your father’s car and put your hands behind your back, please.
OpenSubtitles2018.v3
Vẫn trong tình trạng bị lật úp, con tàu được neo ngoài khơi đảo Risa cho đến năm 1946, khi nó được kéo về cảng Faslane nơi nó được tháo dỡ.
The ship, which remained capsized, was anchored off the island of Risa until 1946, at which point she was sent to Faslane Port, where she was broken up.
WikiMatrix
Một chiếc tàu chở dầu của Malta trên Biển Đông, ở khu vực cách Hong Kong khoảng 370 dặm (600 km) về phía Đông Nam đã bị gãy làm đôi và lật úp, khiến hai người chết và 14 người mất tích.
A Maltese oil tanker located in the South China Sea about 600 kilometres (370 mi) southeast of Hong Kong split into two and capsized, killing two and leaving 14 missing.
WikiMatrix
Nếu các tờ giấy so không tương xứng với nhau, lật úp chúng lại.
If they do not match, turn them back over.
LDS
Vì nghĩ rằng một số đồ đã rơi ra khỏi xe, nên anh xuống xe và bắt gặp đứa con trai quý báu chín tuổi của mình tên Austen nằm úp mặt xuống vỉa hè.
Thinking some item had fallen off the truck, he got out only to find his precious nine-year-old son, Austen, lying face down on the pavement.
LDS
Chẳng hạn, một hình “d” và một hình “p” có cùng hình dạng, vì chúng có thể chồng lên nhau trùng khớp nếu hình “d” được dịch sang bên phải bởi một khoảng cách cụ thể, úp ngược lại và được phóng to bởi một yếu tố nhất định (xem bài viết Chồng chéo Proscutes).
For instance, a “d” and a “p” have the same shape, as they can be perfectly superimposed if the “d” is translated to the right by a given distance, rotated upside down and magnified by a given factor (see Procrustes superimposition for details).
WikiMatrix
Bảo đảm của Peralta ” gần đây nhất là anh có thể úp rổ.
Your last peralta guarantee was that You could dunk a basketball.
OpenSubtitles2018.v3
Nếu các tờ giấy so không giống nhau, lật úp chúng lại.
If they do not match, turn them back over.
LDS
Hai ông tài xế ra khỏi xe, họ úp mui xe lên, Họ bắt đầu làm việc dưới mui xe, để sửa máy.
The guys got out, they put the hood up, they started working under the hood, got it going again.
QED
Ông đã úp mở chỉ trích trong một bài báo dài của Theodore Roosevelt, người đã viết rằng Thayer chỉ quản lý để vẽ bộ lông của con công nhằm ngụy trang bằng trò ảo thuật của bàn tay, “với bầu trời xanh hiện ra thông qua chiếc lá chỉ đủ số ở đây và chứng nhận tác giả-nghệ sĩ giải thích rằng màu lam tuyệt vời của cổ chim công tẩy xóa vì họ làm cho nó nhạt dần vào bầu trời.”
He was roundly criticized in a lengthy paper by Theodore Roosevelt, who wrote that Thayer had only managed to paint the peacock’s plumage as camouflage by sleight of hand, “with the blue sky showing through the leaves in just sufficient quantity here and there to warrant the author-artists explaining that the wonderful blue hues of the peacock’s neck are obliterative because they make it fade into the sky.”
WikiMatrix
Astoria nghiêng qua mạn trái, lật úp từ từ, và chìm phần đuôi xuống biển, biến mất hoàn toàn vào lúc 12 giờ 16 phút.
Astoria turned over on her port beam, rolled slowly, and settled by the stern, disappearing completely by 12:16.
WikiMatrix
21 Và chuyện rằng, sau khi chận đường chúng xong, họ liền chạy tới thành phố và đánh úp những quân còn ở lại để giữ thành, kết quả là họ đã giết chúng chết và chiếm lấy thành phố.
21 And it came to pass that when they had cut them off, they ran to the city and fell upon the guards who were left to guard the city, insomuch that they did destroy them and did take possession of the city.
LDS
Bây giờ nằm úp lại.
Now turn over.
OpenSubtitles2018.v3
Quân Monmouth tấn công Quân đội nhà vua vào ban đêm, nhằm đánh úp Quân đội nhà vua, nhưng bị đánh tan tác trong trận Sedgemoor.
Monmouth’s rebellion attacked the King’s forces at night, in an attempt at surprise, but was defeated at the Battle of Sedgemoor.
WikiMatrix
Sự kiện tàu phóng lôi Tomozuru bị lật úp vào năm 1934 đã buộc Hải quân phải đánh giá lại lượng vũ khí nặng được trang bị cho Hatsuharu và các lớp khác.
The capsizing of the torpedo boat Tomozuru in 1934 forced the Navy to re-evaluate the heavy armament of the Hatsuharu and other classes.
WikiMatrix
Ngài lật úp nó*+ và phân tán cư dân.
He turns it upside down*+ and scatters its inhabitants.
jw2019
Sau đó họ nói với tôi về một người nữa tên là Joseph Smith đã tìm thấy những tấm bằng vàng này được chôn ngay sân sau nhà anh ta, và anh ta cũng một hòn đá thần ngay ở đó mà anh ta cho vào mũ mình rồi úp mặt anh ta vào trong, chính điều này đã giúp anh ta dịch được những tấm bằng vàng từ chữ Ai Cập sang tiếng Anh.
Then they told me how this guy named Joseph Smith found those buried gold plates right in his backyard, and he also found this magic stone back there that he put into his hat and then buried his face into, and this allowed him to translate the gold plates from the reformed Egyptian into English.
ted2019
Giữa thân, có khoảng 28–46 hàng vảy lưng, tất cả đều lật úp rõ ràng trừ các hàng bên ngoài mỗi bên.
Midbody, there are 28–46 dorsal scale rows, all of which are strongly keeled except for the outer rows on each side.
WikiMatrix
Ngày mai em phải đối đầu với Hogarth. Và em không muốn bị đánh úp giống lúc nãy.
I have to face Hogarth tomorrow, and I don’t want to be caught off guard like I was just now.
OpenSubtitles2018.v3
Hai trong số các quả ngư lôi đã đánh trúng con tàu bên mạn trái, và Courageous bị lật úp và chìm trong vòng 15 phút với tổn thất nhân mạng 518 người trong đó có Thuyền trưởng.
Two of the torpedoes struck the ship on her port side, and she capsized and sank in 15 minutes with the loss of 518 of her crew, including her captain.
WikiMatrix
Que Trong Tiếng Tiếng Anh
Thay vì làm việc đó, chúng tôi phát triển ra que thức ăn của cá mà bạn có thể dùng để cho cá ăn.
Instead of doing that actually, we’ve developed some fish sticks that you can feed the fish.
ted2019
Harry hơi có vẻ lặng lẽ khi ăn que kem mà lão Hagrid mua cho nó (kem sô — cô — la có dâu và đậu phộng nữa).
Harry was rather quiet as he ate the ice cream Hagrid had bought him (chocolate and raspberry with chopped nuts).
Literature
De là giới từ tiếng Tây Ban Nha được sử dụng nhiều nhất, và trong thực tế nó cạnh tranh với que để trở thành từ được sử dụng nhiều nhất trong ngôn ngữ này.
De is the most frequent preposition in Spanish, and in fact it vies with que to be the most frequent word in the language.
WikiMatrix
Năm sau, cô đóng vai Valeria Mondragón trong telenovela Antes muerta que Lichita do Rosy Ocampo sản xuất cho Televisa.
The following year, she portrayed Valeria Mondragón in the telenovela Antes muerta que Lichita produced by Rosy Ocampo for Televisa.
WikiMatrix
Lonico que debe utilizar é una contraseđa.
So all I need from you is the password.
OpenSubtitles2018.v3
Mặt khác, chỉ cần bạn đốt một que diêm thôi, toàn bộ hành tinh sẽ nổ tung.
On the other hand, if you light a match the whole planet will blow up.
QED
Bộ phim ngắn của cô, The War That Never Was (La Guerra Que No Fue), là phim ngắn duy nhất của Argentina được Liên hoan phim quốc tế Seattle chọn vào năm 2005 để trình chiếu trong Chương trình Viva Argentina!.
Her short film, The War That Never Was (La Guerra Que No Fue), was the only Argentine short to be selected by the Seattle International Film Festival in 2005 to screen in the Viva Argentina!
WikiMatrix
Que hàn đồng.
What Colture!.
WikiMatrix
Tôi thấy họ chỉ cho ngựa nhảy qua mấy cái que thôi mà làm ồn ào quá.
Appears to me they make a lot of fuss jumping a horse over some sticks.
OpenSubtitles2018.v3
Kẹo que?
Candy bars?
OpenSubtitles2018.v3
Một thiết bị cảm biến mới có thể trông giống như một que khuấy nhỏ hoặc ống hút có thể được đặt vào trong thức uống và cho biết chính xác thức uống đó có bị pha thuốc hay không .
A new sensor that could look like a tiny stirrer or straw can be placed in the drink and accurately tell whether it has been spiked .
EVBNews
Tên gọi mô tả nguyên liệu của nó; kaas là từ tiếng Hà Lan cho “pho mát”, trong khi stengels nghĩa là “que“.
The name describes its ingredients, shape and origin; kaas is the Dutch word for “cheese”, while stengels means “sticks“.
WikiMatrix
Xạo que
Horse apples.
OpenSubtitles2018.v3
Thực tế là, chúng ta có thể đi đâu đó 1 triệu năm nữa và quay trở lại và lũ tinh tinh vẫn làm điều đó với những cái que đó để đào mối và những hòn đá đó để đập quả hạch.
In fact, we could go away for a million years and come back and these chimpanzees would be doing the same thing with the same sticks for the termites and the same rocks to crack open the nuts.
ted2019
Nó có thật sự cần cho điều khiên, sự điều khiển que trống của tay bạn?
Is it just literally for control, for hand- stick control?
QED
Ông sẽ phải tìm cách để lấy cái que đó.
I gotta figure out a way of getting that stick
OpenSubtitles2018.v3
Nếu mà có thịt nướng để ra ngoài cái que xiên thì em có thể ăn hết.
If a kebab comes along, pull out the stick and eat it up.
OpenSubtitles2018.v3
Giờ, cái que dùng để điều khiển cái chốt.
Now, the pick is used to manipulate the pins.
OpenSubtitles2018.v3
Nobita đã dùng que băng tạo hình để lấy nó ra.
Belshaw was intending to buy an ice cream when she disappeared.
WikiMatrix
Ta sẽ dụ cô ta ra, và rồi cậu có thể xiên que mụ già xấu xí ấy.
I’ll draw her out, and then you can skewer the ignorant hag.
OpenSubtitles2018.v3
… không hẳn là cái que trong bùn.
… a complete stick deep in the mud.
OpenSubtitles2018.v3
Ngoài ra, một “que thông đầu đạn” được bổ sung cho Alaska và Guam.
In addition, a “projectile rammer” was added to Alaska and Guam.
WikiMatrix
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của ông, Để em khỏi bị lạc trong khu phố (Pour Que Tu Ne Te Perdes Pas Dans Le Quatier), được xuất bản vào đầu mùa sách năm 2014.
His latest work is the novel Pour que tu ne te perdes pas dans le quartier (2014).
WikiMatrix
Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2018. ^ “Los cinco datos que no conocías sobre Adriana Paniagua”. vosdale.com.ni.
“Los cinco datos que no conocías sobre Adriana Paniagua”. vosdale.com.ni.
WikiMatrix
Bạn đang đọc nội dung bài viết Quanh Co Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Sieuphampanorama.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!