Cập nhật nội dung chi tiết về Spontaneous Generation: Enemy Of Science / Thuyết Tự Sinh: Kẻ Thù Của Khoa Học mới nhất trên website Sieuphampanorama.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
The doctrine of spontaneous generation believes that life is spontaneously formed from non-living matter. It became the enemy of 19th century science in opposing the hygiene method of Dr. Ignaz Semmelweis, a “Louis Pasteur of Hungary”. Today, this doctrine is continuously existing under a modern version: The Doctrine of Abiogenesis!
Thuyết Tự Sinh cho rằng sự sống hình thành tự phát từ vật chất không sống. Học thuyết này đã trở thành kẻ thù của khoa học thế kỷ 19 khi nó chống lại phương pháp vệ sinh của bác sĩ Ignaz Semmelweis, một “Louis Pasteur của Hungary”. Ngày nay, học thuyết này vẫn tiếp tục tồn tại dưới một phiên bản hiện đại: Thuyết Phi Tạo sinh!
Trong sinh học hiện đại, có một tình trạng hết sức trớ trêu mà tiếng Anh gọi là “doublethink”, tức là thừa nhận đồng thời hai lý thuyết mâu thuẫn loại trừ lẫn nhau. Đó là:
Định luật Tạo Sinh và Thuyết Phi Tạo Sinh (Biogenesis vs Abiogenesis)
Định luật Tạo Sinh (The Law of Biogenesis) do Louis Pasteur khám phá từ những năm đầu 1860, khẳng định sự sống chỉ ra đời từ sự sống. Trong khi đó, Thuyết Phi Tạo Sinh (The Doctrine of Abiogenesis), do Charles Darwin nêu lên lần đầu tiên trong Giả thuyết về “Cái ao nhỏ ấm áp”, khoảng 1870, cho rằng sự sống đầu tiên đã ra đời ngẫu nhiên từ vật chất không sống.
Học thuyết Phi Tạo Sinh thực chất là một phiên bản của Thuyết Tự Sinh (The Doctrine of Spontaneous Generation), do Aristotle nêu lên từ thế kỷ 4-3 TCN, một học thuyết cho rằng sự sống ra đời một cách tự phát từ vật chất không sống.
Nhưng Thuyết Tự Sinh đã bị đập tan bởi Louis Pasteur trong thế kỷ 19. Toàn thế giới biết rõ điều này. Nhưng trớ trêu thay, tư tưởng của Thuyết Tự Sinh lại được hồi sinh bởi Darwin trong lý thuyết về “Cái ao nhỏ ấm áp”, để rồi trở thành cái mà ngày nay các nhà tiến hoá gọi là “Thuyết Phi Tạo Sinh”. Các nhà tiến hoá đã tiêu tốn hàng trăm triệu dollars nhằm chứng minh Thuyết Phi Tạo Sinh, nhưng sau hơn 150 năm vẫn không có bất cứ một bằng chứng nào cả. Điều này cho thấy NIỀM TIN vào tư tưởng của Thuyết Tự Sinh đã trở thành một tín điều không thể thay đổi. Trong thế kỷ 19, niềm tin ấy đã trở thành một tai hoạ giáng lên số phận của một bác sĩ y khoa lỗi lạc, đó là Ignaz Semmelweis.
Câu chuyện sau đây, được chép từ trang GENK, sẽ cung cấp cho độc giả thấy Thuyết Tự Sinh sai lầm tệ hại như thế nào, và nó đã dẫn tới bi kịch đau đớn trong khoa học như thế nào. Trong câu chuyện này, ngoài khái niệm Thuyết Tự Sinh còn có một khái niệm khác cần hiểu rõ. Đó là Lý thuyết Mầm Bệnh (Germ Theory of Disease), cũng do Louis Pasteur khám phá ra gần như đồng thời với Định luật Tạo Sinh. Cơ sở khoa học của Lý thuyết Mầm Bệnh là Định luật Tạo Sinh. Lý thuyết này chứng minh rằng mầm bệnh – tức mầm mống của bệnh tật – không tự nhiên sinh ra, mà là những vi sinh vật có sẵn trong môi trường xung quanh chúng ta. Chúng có thể bám trên bụi trong không khí, bám trên xác động vật thối rữa,… Nói chung, chúng có mặt ở khắp nơi. Chúng sinh sản rất nhanh, làm cho bệnh tật lan truyền từ nơi này đến nơi khác, từ người này đến người khác.
Nhưng những người theo Thuyết Tự Sinh cho rằng vi sinh vật này hình thành tự phát từ vật chất vô sinh, và chúng không phải là nguyên nhân gây bệnh.
Nhưng Thí nghiệm Bình cổ cong Thiên nga của Louis Pasteur tiến hành năm 1861 đã đập tan niềm tin của Thuyết Tự Sinh, và chứng minh rằng những vi sinh vật ấy là nguyên nhân gây bệnh và truyền bệnh. Hơn thế nữa, Pasteur còn chỉ ra 3 phương pháp diệt mầm bệnh – thanh lọc, đun nóng, dùng chất hoá học diệt vi trùng – được gọi chung là phương pháp “Pasteur hoá” (Pasteurization). Ngày nay ta biết thêm nhiều phương pháp Pasteur hoá khác.
Trong thế kỷ 19 tại Anh, bác sĩ Joseph Lister đã áp dụng phương pháp Pasteur hoá để tẩy trùng trong bệnh viện, tạo nên một cuộc cách mạng chưa từng có trong y khoa phẫu thuật, cứu được mạng sống của bệnh nhân sau khi mổ, mà trước đó 90% đều chết vì nhiễm trùng. Phương pháp Pasteur hoá không chỉ được áp dụng trong bệnh viện, mà còn được áp dụng trong sản xuất công nghiệp, nông nghiệp, và trong đời sống hàng ngày, đem lại hạnh phúc vô cùng to lớn cho nhân loại. Vì thế Louis Pasteur được mệnh danh là “ân nhân vĩ đại nhất của nhân loại” (the greatest benefactor of humanity)!
Ấy thế mà bác sĩ Ignaz Semmelweis người Hungary trong thế kỷ 19, hoàn toàn độc lập với Pasteur, cũng có tư tưởng về “mầm bệnh” giống Pasteur và cũng tìm ra phương pháp diệt mầm bệnh rất giống phương pháp Pasteur hoá, lại chết trong thảm kịch, chỉ vì ông bị đồng nghiệp y khoa chống đối! Những đồng nghiệp này khăng khăng tin vào THUYẾT TỰ SINH để kết tội ông là điên, và tìm cách lừa ông để tống ông vào nhà thương điên! Ông đã chết thảm ở đó.
Câu chuyện về Semmelweis, một “Pasteur của Hungary”, là một bi kịch đẫm nước mắt, một BÀI HỌC SÂU SẮC dành cho tất cả những ai muốn biết sự thật trong sinh học và y khoa, và đặc biệt cho những ai còn tin vào Thuyết Tự Sinh, cũng như tin vào Thuyết Phi Tạo Sinh, một phiên bản hiện đại của Thuyết Tự Sinh.
Semmelweis
và thời đại những bác sĩ mang bàn tay tử thần
http://genk.vn/doc-cuoi-tuan-semmelweis-va-thoi-dai-nhung-bac-si-mang-ban-tay-tu-than-20190223220753794.chn
Tất cả chúng ta đã rất may mắn, khi đều có mặt trên đời ngày hôm nay để đọc câu chuyện này. Nhân vật chính của nó, một bác sĩ người Áo, đã bị đánh chết trong một nhà thương điên như sự trừng phạt cho lòng dũng cảm, dám đứng lên và đi ngược lại đám đông, một Don Quixote chống lại cối xay gió.
Nhưng rốt cuộc, vị bác sĩ đó đã làm gì? Ông chỉ cố gắng thuyết phục các đồng nghiệp của mình rửa tay thật sạch mà thôi. Trong các bệnh viện ở thế kỷ 19, người ta bảo ông bị điên, làm vậy là xúc phạm đến sự sạch sẽ và cao quý của bác sĩ.
Và thế là, những kẻ ngạo mạn vẫn tiếp tục gây ra hàng ngàn cái chết vì một căn bệnh bí ẩn tại thời điểm đó: sốt hậu sản.
Trước khi chúng ta bắt đầu câu chuyện, điều đầu tiên bạn cần nhớ là nó đã xảy ra vào những năm 1840. Đó là khoảng thời gian 40 năm trước khi nhà sinh học vĩ đại Louis Pasteur đưa ra thuyết mầm bệnh, xác nhận sự tồn tại của những con vi khuẩn lây từ người này sang người khác, 100 năm trước khi Alexander Fleming phát hiện kháng sinh, mở ra cho y học một kỷ nguyên vàng và cứu sống hàng triệu triệu những ca nhiễm trùng.
Đó là những năm 1840, và các bác sĩ làm việc ngay giữa cái nôi của nền Tây Y vẫn tin vào thuyết tự sinh. Nghĩa là khi một người phụ nữ bị sốt hậu sản, đó là do mầm bệnh tự sinh ra trong người cô ấy, giống như những con giòi đã tự sinh ra trong những ao tù nước đọng và trên xác sinh vật chết.
Không ai biết rằng giòi sinh ra từ những quả trứng bé nhỏ, và không ai tin rằng những con vi khuẩn siêu tí hon lại có thể nguy hiểm đến nỗi giết chết được một cơ thể người lớn gấp hàng tỷ lần cơ thể chúng.
Những cái chết bí ẩn của thai phụ
Năm 1846, tại bệnh viện Đa khoa Vienna ở thủ đô nước Áo, Ignaz Philipp Semmelweis đang là một bác sĩ nội trú khoa sản, khi ấy ông mới 28 tuổi. Đó là thời kỳ mà một căn bệnh kỳ lạ được gọi là sốt hậu sản lan tràn khắp Châu Âu.
Việc sinh nở trong bệnh viện vẫn là một thứ gì đó cực kỳ rủi ro, một số bà mẹ sau khi sinh xong sẽ lên cơn sốt. Và cứ 10 người thì lại có một người tử vong.
Không một bác sĩ nào biết nguyên nhân thực sự của căn bệnh bí ẩn này là gì, mặc cho các cuộc điều tra đã được tiến hành cẩn thận. Họ vẽ ra tới 30 giả thuyết gây sốt bao gồm sai sót trong quá trình mang thai, mất cân bằng ure trong máu, áp lực tử cung tác động lên các cơ quan nội tạng… Một số nam bác sĩ còn tin rằng việc họ khám cho các sản phụ khiến họ ngại và bị sốt.
Bệnh viện Đa khoa Vienna nơi Semmelweis làm việc khi đó có hai phân khu sản khoa miễn phí. Đổi lại, các bệnh nhân nghèo vào đây phải hợp tác trong quá trình khám, để các bác sĩ lấy họ làm ví dụ giảng dạy cho sinh viên y khoa và nữ hộ sinh.
Phân khu thứ nhất chỉ được dành để đào tạo các sinh viên, những bác sĩ tương lai, trong khi đó, phân khu thứ hai chỉ đào tạo nữ hộ sinh không phải bác sĩ.
Điều trớ trêu mà Semmelweis thống kê được, đó là số bệnh nhân tử vong vì sốt hậu sản ở phân khu đào tạo bác sĩ lại cao gấp tới 3 lần phân khu đào tạo hộ sinh, lên tới 9%. Điều đó khiến tới ⅓ số sản phụ đến khu khám bệnh tử vong chỉ trong vòng vài tháng.
Semmelweis rất đau lòng khi tận mắt chứng kiến những sản phụ quỳ xuống để được xin vào phân khu thứ hai. Một số khi biết mình phải vào phân khu thứ nhất còn cố tình rặn đẻ ngay trên đường tới bệnh viện để được quay lại chăm sóc tại nhà.
Còn ở bệnh viện, gần như ngày nào cũng có một sản phụ qua đời. Mỗi buổi sáng bắt đầu ngày làm việc của mình, Semmelweis đều phải làm một công việc không thể tồi tệ hơn, khám nghiệm tử thi cho những sản phụ tử vong ngày hôm trước.
Ông quen thuộc với những xác chết này đến nỗi vừa nhìn vào đã nhận ra ai chết vì sốt hậu sản. “Công việc khiến tôi cảm thấy đau khổ đến nỗi cuộc sống không còn có ý nghĩa gì”, Semmelweis từng phải thốt lên. Ông từ bỏ chức vụ của mình tại bệnh viện tháng 10 năm 1946.
Có thứ gì đó trên tay các bác sĩ
Tháng 3 năm 1847, trách nhiệm thôi thúc Semmelweis trở lại bệnh viện, điều đầu tiên ông nhận được là một hung tin: Giáo sư Jakob Kollerschka, một nhà nghiên cứu bệnh học pháp y và cũng là bạn tốt của ông đã qua đời.
Giữa cảm giác đau đớn ấy, điều khiến Semmelweis sửng sốt hơn cả là khi khám nghiệm cho Kollerschka, thi thể ông ấy có những đặc điểm giống hệt những người phụ nữ chết do sốt hậu sản. Bác sĩ Semmelweis kết luận Kollerschka cũng đã chết vì bị sốt… nhưng vì ông ấy là một người đàn ông, không thể gọi đó là bệnh sốt hậu sản được.
Câu chuyện quay ngược trở lại những ngày làm việc trước đó của Kollerschka, khi ông đang hướng dẫn một sinh viên khám nghiệm tử thi. Người sinh viên này trong lúc hậu đậu đã vô tình đưa dao mổ cắt phải ngón tay của Kollerschka.
Bằng kinh nghiệm nghiên cứu, bác sĩ Semmelweis nghĩ đó chính là nguyên nhân gây bệnh cho người bạn của mình. Khi nhân loại chưa biết rằng những con vi khuẩn tí hon có thể gây bệnh, bác sĩ Semmelweis chỉ có thể đoán một loại “hạt” nhỏ bé nào đó từ tử thi đã chui qua vết dao cắt vào máu của Kollerschka, sau đó khiến ông bị sốt dẫn tới tử vong.
Và đó cũng chính là lý do mà các sản phụ mắc sốt hậu sản. Semmelweis nghi ngờ rằng chính các bác sĩ và sinh viên y khoa đã đem cái chết đến cho họ.
Ở bệnh viện Đa khoa Vienna thời điểm đó cũng như tất cả các bệnh viện khác, việc khám nghiệm tử thi có thể chỉ được tiến hành bằng tay không. Các bác sĩ không đeo găng tay và họ chỉ rửa tay bằng xà phòng và nước trước khi dùng chính đôi bàn tay đó khám cho các sản phụ.
Mùi hôi còn đọng lại trên tay các bác sĩ xác nhận sự tồn đọng của các “hạt” tí hon từ xác chết, thứ mà Semmelweis phỏng đoán.
Điều này cũng giải thích tại sao phân khu sản đào tạo sinh viên y khoa lúc nào cũng có tỷ lệ bà mẹ tử vong cao hơn phân khu đào tạo hộ sinh. Đó là vì chỉ có các bác sĩ tương lai mới được thực hành khám nghiệm tử thi, còn các nữ hộ sinh thì không, họ không trở thành trung gian lây nhiễm.
Rửa tay: Ranh giới giữa một bác sĩ với tử thần
Giả thuyết được Semmelweis kiên trì theo đuổi, ông thử nghiệm một loạt các loại hợp chất nhằm mục đích tạo ra một dung dịch rửa tay có hiệu quả hơn xà phòng. Trong quá trình này, ông nhận thấy calcium hypochlorite, một dung dịch clo có thể khử được mùi hôi trên tay các bác sĩ sau khi họ khám nghiệm tử thi. Semmelweis đặt niềm tin rằng đó là dấu hiệu cho thấy nó đã gột sạch các “hạt” gây bệnh mà ông tiên đoán.
Ngay lập tức, ông đã thiết lập một quy trình yêu cầu các bác sĩ và thực tập sinh trong khoa sản phải rửa tay bằng dung dịch clo trước khi khám cho bệnh nhân. Nó ngay lập tức tỏ ra hiệu quả.
Tháng 4 năm 1847, tỷ lệ thai phụ tử vong trong phân khu thứ nhất khoa sản vẫn ở mức 18,3%. Nhưng sau khi quy trình rửa tay được áp dụng vào giữa tháng 5, tỷ lệ này ngay lập tức giảm xuống chỉ còn 2,2% vào tháng 6, xuống tới 1,2% vào tháng 7 và lần đầu tiên trong 2 tháng sau đó, bệnh viện Đa khoa Vienna không còn một bà mẹ nào tử vong do sốt hậu sản.
Tưởng chừng đó đã là minh chứng thuyết phục cho giả thuyết những “hạt” mang bệnh của Semmelweis. Không may sau đó, tỷ lệ sản phụ tử vong tăng trở lại, nguyên nhân là ngay trong phòng bệnh lúc đó có một số thai sản bị nhiễm trùng chảy mủ.
Semmelweis cho rằng không chỉ các tử thi của người chết, mà bất kể một nguồn chất hữu cơ đang phân hủy nào, cả vết thương trên cơ thể người sống, cũng có thể trở thành nguồn lây truyền bệnh tật.
Ông đặt những chậu chứa dung dịch clo trước mỗi giường bệnh sản phụ và yêu cầu các bác sĩ phải rửa tay giữa mỗi lần khám bệnh cho họ. Nhờ thực hành đó, Bệnh viện Đa khoa Vienna cuối cùng cũng giảm được tỷ lệ sản phụ tử vong ở phân khu sản khoa thứ nhất xuống bằng phân khu thứ hai, ở ngưỡng 1,27% trong suốt năm 1848.
Chiến đấu với cối xay gió
Semmelweis cùng học trò của mình đã xuất bản một số ấn phẩm sơ bộ trên Tạp chí của Hiệp hội Y khoa Vienna, nói rằng việc thực hành rửa tay có tác dụng trong việc ngăn chặn sốt hậu sản lây lan qua chính bàn tay các bác sĩ.
Ông cũng đã gửi thư đến tất cả các bác sĩ trưởng khoa sản ở Châu Âu đề nghị họ cho ý kiến về giả thuyết các “hạt” gây bệnh của mình. Thế nhưng, đa số các phản hồi đều khiến Semmelweis thất vọng, thậm chí bực tức.
Có bác sĩ bác bỏ các số liệu của Semmelweis, coi chúng chỉ là sự ngẫu nhiên của thống kê học. Một số nói rằng việc yêu cầu các bác sĩ rửa tay khiến họ bị xúc phạm, rằng địa vị của các bác sĩ trong xã hội rất cao quý, bàn tay của họ không thể bị ô uế như vậy.
Bao trùm lên tất cả những lý do là tư duy cố hữu của cộng đồng y tế ở Châu Âu thời kỳ đó. Nếu chấp nhận giả thuyết của Semmelweis, họ sẽ phải phá bỏ những mô hình lý thuyết cũ của họ, phần nhiều mang hơi hướng của thuyết tự sinh.
Carl Braun, đối thủ của Semmelweis ngay trong Khoa Sản Bệnh viện Đa khoa Vienna là một người hợp thời đại. Ông ta chính là người đã xây dựng lên lý thuyết đưa ra tới 30 nguyên nhân gây ra bệnh sốt hậu sản từ đó nhận được sự đồng ý của toàn bộ các bác sĩ khác.
Các nguyên nhân mà Braun nêu ra bao gồm: sai sót trong quá trình mang thai, mất cân bằng ure trong máu, áp lực tử cung tác động lên các cơ quan nội tạng, chấn thương tâm lý, chế độ ăn uống, cảm lạnh… Giả thuyết cho rằng các sản phụ bị sốt do nhiễm vi trùng chỉ được ông ấy xếp ở vị trí thứ 28.
Năm 1849, Braun đứng ra cạnh tranh với Semmelweis trong vị trí mà ông đang đảm nhiệm ở khoa sản, như một bác sĩ trưởng ca trực. Và ông ấy thắng cuộc.
Semmelweis có nghĩa vụ phải rời phòng khám sản khi hết nhiệm kỳ vào tháng 3 năm 1849. Ông cố gắng xin ở lại khoa dưới tư cách một giảng viên độc lập, nuôi hi vọng tiếp tục nghiên cứu các tử thi và căn bệnh sốt hậu sản. Nhưng giáo sư cấp trên của ông, Johann Klein- một người Áo cực kỳ bảo thủ, đã không cho phép.
Suốt 18 tháng đấu tranh cho quyền nghiên cứu của mình, Semmelweis cuối cùng chỉ được cho phép ở lại với tư cách giáo sư giảng dạy, và chỉ được dạy trên ma-nơ-canh thay vì tử thi thật. Cảm thấy vô cùng thất vọng và bất mãn, Semmelweis đột ngột rời Vienna mà không chào hỏi bất kỳ một bạn bè đồng nghiệp nào, một hành động tiếp tục khiến các bác sĩ cho rằng Semmelweis cố tình xúc phạm họ.
Điểm đến mà Semmelweis chọn là quê nhà Budapest của mình ở Hungary. Từ năm 1851, ông chấp nhận làm việc không lương tại khoa sản trong một bệnh viện nhỏ ở đây. Những tiến bộ y học khổng lồ mà Semmelweis khám phá được cuối cùng bị nhốt trong một bệnh viện nhỏ ở Budapest.
Thế nhưng, thành công của Semmelweis tiếp tục không được công nhận. Ede Flórián Birly, một giáo sư sản khoa tại Đại học Budapest không bao giờ áp dụng phương pháp rửa tay của Semmelweis. Ông tin rằng sốt hậu sản là do ruột bệnh nhân không sạch. Do đó, thanh lọc cơ thể mới là phương pháp điều trị được ưa chuộng.
Năm 1856, một trợ lý của Semmelweis cố gắng xuất bản một báo cáo khoa học trên Tuần báo Y khoa Vienna, trình bày về hiệu quả của thực hành rửa tay ở bệnh viện địa phương. Mặc dù bài báo được đăng, biên tập viên của tờ báo nhận xét một cách mỉa mai rằng đã đến lúc mọi người cần dừng lại những hiểu lầm về lý thuyết rửa tay với clo, bởi chẳng còn ai tin vào nó nữa.
Quả thực, Semmelweis đã bị vùi dập và đẩy xuống sườn dốc sự nghiệp, khiến các tác phẩm khoa học ông viết sau này không còn được chú ý đến. Từ năm 1858 đến năm 1861, ông viết 2 tiểu luận và một cuốn sách dài phân tích về bệnh sốt hậu sản, nhưng chúng nhận được rất ít sự quan tâm.
Tại một hội nghị quy tập các bác sĩ và nhà khoa học Đức, hầu hết các diễn giả đã bác bỏ học thuyết của ông, bao gồm cả Rudolf Virchow, một nhà khoa học nổi tiếng và có địa vị bậc nhất thời bấy giờ.
Rudolf Virchow chính là người đầu tiên khám phá ra bệnh ung thư, được mệnh danh là “cha đẻ của bệnh lý hiện đại”. Mặc dù có rất nhiều cống hiến cho y học, Virchow rất bảo thủ. Ông bác bỏ cả thuyết tiến hóa của Darwin và thực hành rửa tay của Semmelweis.
Sự quay lưng của Virchow đã thêm một lần nữa dội gáo nước lạnh vào Semmelweis và lý thuyết của ông. Semmelweis viết trong bất lực: “Hầu hết các giảng đường y khoa vẫn vang lên những bài giảng và diễn ngôn về sốt hậu sản chống lại lý thuyết của tôi. Các giảng viên y khoa ở Wurzburg thậm chí đã trao giải thưởng cho một chuyên khảo viết năm 1859, trong đó những bài học của tôi bị từ chối”.
… và chết
Ông điên cuồng gửi thư đến tất cả những bác sĩ và nhà khoa học từng phản đối mình, với những lời giận giữ, đầy tuyệt vọng và cay đắng. Semmelweis chửi họ là những “kẻ giết người vô trách nhiệm”.
Đến năm 1865, tình trạng của Semmelweis đã trở nên thực sự trầm trọng. Ông bắt đầu nghiện rượu và hiếm khi về nhà. Hành vi của Semmelweis khiến chính các đồng nghiệp và gia đình phải cảm thấy xấu hổ.
Chuyến đi có cả một ông chú đằng vợ của Semmelweis. Thế nhưng thực ra, hai người đã áp tải ông đến một nhà thương điên ở Vienna.
Ở Budapest, ông chú của Semmelweis, bằng cách nào đó đã xoay sở được một giấy chứng nhận ghi rằng Semmelweis bị bệnh tâm thần. Ba bác sĩ đã ký vào đó, nhưng không có ai là bác sĩ tâm thần, một trong số đó là chính đối thủ và kẻ thù không đội trời chung của Semmelweis trước đây.
Khi vị bác sĩ đáng thương lờ mờ nhận ra kế hoạch ấy thì đã quá muộn, ông cố gắng trốn thoát nhưng bị những người bảo vệ tại nhà thương điên đánh gục. Không lâu sau đó, những vết thương của Semmelweis bị nhiễm trùng và ông chết vì chính những “hạt” gây bệnh mà mình đã tiên đoán.
Sau khi chết, thi thể của Semmelweis được chôn cất tại Vienna vào tháng 8 năm 1865. Đám tang chỉ có một vài người đến tham dự. Thông báo ngắn gọn về cái chết của ông xuất hiện trong một số tạp chí y tế ở Vienna và Budapest.
Mặc dù Hiệp hội Bác sĩ và nhà khoa học Hungary có thông lệ rằng khi một thành viên qua đời, họ phải được vinh danh bằng một diễn văn, riêng lần ấy, không có một diễn văn nào cho Semmelweis cả. Cái chết của ông thậm chí không bao giờ được đề cập đến.
Người đàn ông cứu sống nhiều sinh mạng nhất lịch sử nhân loại
Semmelweis đã không sống được đến ngày mong ước của ông thành hiện thực. Mãi đến năm 1880, 15 năm sau cái chết của Semmelweis, nhà sinh học vĩ đại người Pháp Louis Pasteur mới hoàn thiện “Lý thuyết mầm bệnh”, đưa ra những chứng cứ thuyết phục chứng minh những “hạt” mang bệnh từ tử thi mà Semmelweis tiên đoán chính là những vi khuẩn.
Lý thuyết mầm bệnh đã đẩy đổ chiếc cối xay gió vĩ đại mà Rudolf Virchow và các nhà khoa học khác dựng lên. Chiếc cối xay gió ấy nói rằng mầm bệnh tự sinh ra trong cơ thể, rằng vi khuẩn chỉ tìm đến các cơ quan nhiễm bệnh như cá tìm về với nước, chứ chúng không phải nguyên nhân gây ra hoặc lây truyền bệnh tật.
Thế nhưng sự thật cuối cùng vẫn phải là sự thật, ngay nay chúng ta biết chính những con Streptococcus pyogenes đã gây ra sốt hậu sản, lây nhiễm từ các thi thể mà bác sĩ khám nghiệm, từ các ổ nhiễm trùng của bệnh nhân này, qua tay các bác sĩ thăm khám họ, đến người bệnh nhân khác.
Giá như các bác sĩ ở thế kỷ 19 đã sớm nghe theo Semmelweis, bằng cách đơn giản nhất họ đã có thể phòng ngừa sốt hậu sản và tất cả các căn bệnh nhiễm trùng bệnh viện khác, chỉ cần rửa tay thường xuyên.
Ngày nay, một bác sĩ ở Hoa Kỳ rửa tay trung bình hơn 50 lần trong một ca làm việc 12 tiếng. Nhưng đó mới chỉ bằng một nửa mức khuyến cáo dành cho họ. Tổ chức Y tế Thế giới quy định “Năm thời điểm” mà một bác sĩ hay nhân viên y tế cần phải rửa tay:
“Washing hands, requirements for doctors”.
Nếu thực hành được quy định này, một bác sĩ cần rửa tay 100 lần mỗi ngày. Nhưng họ sẽ chỉ mất 15-25 giây cho mỗi lần rửa tay, tổng cộng 25 phút mỗi ngày. Bù lại, khoảng 5 triệu sinh mạng sẽ được bảo vệ mỗi năm chỉ từ việc rửa tay.
Lẽ ra Semmelweis đã trở thành người đàn ông cứu sống nhiều sinh mạng nhất lịch sử nhân loại. Nhưng cuộc đời đã đưa ông vào một cuộc chiến đấu tuyệt vọng, cái chết bi thảm và tinh thần cao cả của ông chỉ được cảm thông và ghi nhận từ đầu thế kỷ 20, hàng thập kỷ sau khi ông qua đời.
Semmelweis được công nhận là nhà tiên phong cho chính sách khử trùng. Tại quê nhà Budapest ở Hungary, người ta đã xây dựng một trường đại học y và đặt theo tên ông. Ngôi nhà Semmelweis từng sống được xây lại thành một Bảo tàng Lịch sử Y khoa.
Tượng đài tưởng niệm Semmelweis tại quê nhà Budapest, Hungary
Tại Vienna, thủ đô nước Áo và Miskoic, một thành phố phía đông bắc Hungary, có hai bệnh viện cùng được đặt theo tên của Semmelweis. Câu chuyện về cuộc đời gian truân và nghiệt ngã của ông được kể lại trong rất nhiều tác phẩm văn học và điện ảnh.
Tên của Semmelweis thậm chí còn được đặt cho một hành vi xã hội học được gọi là “phản xạ Semmelweis”. Đó là những gì xảy ra khi xã hội, một cộng đồng hoặc cá nhân không thể chấp nhận, từ chối thậm chí chống lại những bằng chứng hoặc kiến thức mới mâu thuẫn với các chuẩn mực, niềm tin hoặc mô thức vốn có.
Phản xạ Semmelweis và cuộc đời bi thảm của vị bị bác sĩ Hungary là một minh chứng, và cũng là lời giải đáp cho việc: Tại sao những cải cách, những cái mới vẫn hay thường bị phản đối và vùi dập. Đúng như Albert Einstein từng nói: “Một tinh thần vĩ đại luôn vấp phải sự chống đối mãnh liệt từ những bộ óc tầm thường”.
Sydney 04/09/2019
Khoa Học Xã Hội (Social Sciences) Là Gì? Ví Dụ Về Khoa Học Xã Hội
Khái niệm
Khoa học xã hội trong tiếng Anh là Social Sciences.
Khoa học xã hội là một nhóm các ngành học thuật chuyên về nghiên cứu xã hội. Nhánh khoa học này nghiên cứu cách mọi người tương tác với nhau, cư xử, phát triển thành một nền văn hóa và ảnh hưởng đến thế giới.
Khoa học xã hội giúp giải thích cách xã hội hoạt động, khám phá mọi thứ từ các yếu tố thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nguyên nhân gây ra thất nghiệp, cho đến những gì làm cho con người hạnh phúc.
Những thông tin này rất quan trọng và có thể được sử dụng cho nhiều mục đích, một trong những số đó là giúp định hình chiến lược của công ty và chính sách của chính phủ.
Khoa học xã hội phân tích các mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội, cũng như sự phát triển và hoạt động của các xã hội, thay vì nghiên cứu thế giới vật chất. Những môn trong ngành học này phụ thuộc nhiều vào phương pháp giải thích và nghiên cứu định tính.
Khoa học xã hội bao gồm:
– Nhân chủng học
– Kinh tế học
– Khoa học chính trị
– Xã hội học
– Tâm lí xã hội
Luật cũng có một số mối quan hệ với khoa học xã hội, và địa lí cũng vậy.
Ở Mỹ, giáo dục về khoa học xã hội bắt đầu sớm từ cấp tiểu học và phát triển trong suốt trung học cơ sở và trung học phổ thông, tập trung vào các ngành khoa học xã hội cốt lõi như kinh tế và khoa học chính trị. Cấp đại học cung cấp các môn học chuyên ngành hơn.
Nguồn gốc của khoa học xã hội
Nguồn gốc của khoa học xã hội có thể bắt nguồn từ thời Hy Lạp cổ đại. Cuộc sống của họ, những nghiên cứu ban đầu của họ về bản chất con người, nhà nước và tỉ lệ tử vong, đã giúp hình thành nền văn minh phương Tây.
Adam Smith, Voltaire, Jean-Jacques Rousseau, Denis Diderot, Immanuel Kant và David Hume là một trong những trí thức lớn đã đặt nền móng cho nghiên cứu khoa học xã hội ở phương Tây.
Ví dụ về khoa học xã hội
Ngày nay, các trường cao đẳng và đại học cung cấp nhiều chương trình khoa học xã hội. Ví dụ, Đại học California, Berkeley có 12 khoa học thuật được phân loại là khoa học xã hội, bao gồm:
– Nghiên cứu người Mỹ gốc Phi
– Nhân chủng học
– Nhân khẩu học
– Kinh tế học
– Nghiên cứu dân tộc
– Nghiên cứu về giới tính và phụ nữ
– Địa lí
– Lịch sử
– Ngôn ngữ học
– Khoa học chính trị
– Tâm lí học
– Xã hội học
(Theo investopedia)
Hằng Hà
Học Thuyết Khoa Học Là Gì ? ” Blog Kinh Nghiệm
Trong quá trình học tập chắc các bạn đã nghe nói đến những từ như học thuyết, tiên đề, định luật, định lý… rồi đúng không. Nhưng không phải ai cũng biết ý nghĩa của những khái niệm đó. Để có được cái nhìn tổng quát về khoa học tự nhiên thì các bạn cần nắm được những khái niệm này. Trong bài viết này mình sẽ nói cơ bản về những khái niệm này.
Trước hết là ” thế nào là một học thuyết khoa học ?”
Một thuyết khoa học là một cách giải thích một lĩnh vực nào đó của thế giới tự nhiên, được kiểm nghiệm qua những quan sát và thực nghiệm.
Ví dụ: học thuyết tế bào, hình học cổ điển, thuyết tương đối….
Một tiên đề là một đề xuất được coi như luôn đúng mà không thể và không cần chứng minh. Tiên đề có thể được rút ra từ những quan sát thực tế của tự nhiên hoặc cũng có thể do người đề xuất học thuyết đặt ra. Một hệ thống tiên đề hay gọn hơn hệ tiên đề là một tập hữu hạn các tiên đề thoả mãn điều kiện là các suy diễn logic trên hệ thống tiên đề này không thể xảy ra mâu thuẫn. Các học thuyết khoa học đều được xây dựng trên các hệ tiên đề. Vd: hình học cổ điển được xây dựng dựa trên các tiên đề Euclid.
Bất cứ một khẳng định (hay đề xuất) nào đưa ra đều cần được giải thích hay xác minh bằng một khẳng định khác. Và vì nếu một khẳng định được giải thích hay xác minh bằng chính nó thì khẳng định đó sẽ không có giá trị, nên cần phải có một (hay một số) khẳng định được công nhận là đúng để làm chỗ bắt đầu và giải thích những đề xuất, khẳng định khác. Tiên đề chính là chỗ bắt đầu đó.
Khoa học tự nhiên được xây dựng dựa trên toán học vì thế định lý ở đây mình nói đến là định lý toán học, thay cho định lý khoa học nói chung. Một định lý toán học là một mệnh đề toán học đã được, hoặc cần được chứng minh dựa trên một số hữu hạn các tiên đề và quá trình suy luận. Chứng minh các định lý là hoạt động chủ yếu trong ngành toán học. ( mệnh đề toán học là phát biểu có giá trị chân lý đúng hoặc sai. Vd: mặt trời mọc hướng tây(sai), người bình thường có 2 tay(đúng)…) Như đã nói ở phần tiên đề phía trên, những khẳng định được coi là đúng lúc đầu là những tiên đề, những khẳng định được suy ra từ chúng là những định lý.
Một định luật là một sự khái quát hóa một cách khoa học dựa trên các quan sát thực nghiệm. Chúng là các kết luận rút ra từ tự nhiên, hay giả thuyết được kiểm nghiệm bởi các thí nghiệm và các quan sát thực tế. Định luật cũng giống như tiên đề , không có chứng minh, có thể bổ sung nó vào hệ tiên đề.
Vd: định luật vạn vật hấp dẫn của newton, do ông quan sát thấy mọi vật đều trên trái đấy đều bị hút về phía tâm trái đất nên ông ra rút ra định luật này, không có 1 chứng minh nào ở đây. Nó chỉ do quan sát và thực nghiệm rồi rút ra.
Qua những giải thích về những khái niệm ở trên chắc hẳn các bạn đã có được cái nhìn tổng quát về khái niệm học thuyết khoa học rồi đúng không. Nói tóm lại mọi học thuyết khoa học đều được xây dựng trên các tiên đề, định luật, rồi từ đó rút ra những định lý. Nhưng không phải học thuyết nào cũng có định luật, ví dụ như toán học vì toán học không được xây dựng từ thực nghiệm nên nó sẽ không có các định luật. Một ví dụ khác như cơ học lý thuyết cũng sẽ không có các định luật, chính như tên gọi của nó, nó được xây dựng trên các tiên đề và từ đó tự suy luận ra những định lý, không có dính dáng gì đế thực nghiệm ở đây.
Năng Lực Và Năng Lực Tự Học Của Học Sinh Là Gì?
Vấn đề “năng lực” và “năng lực tự học” đã được nhiều tác giả nghiên cứu, cả lý luận chung cũng như gắn với một bối cảnh, môi trường cụ thể, đơn cử: Tổng quan nghiên cứu về năng lực tự học; Phát huy năng lực tự học; Về năng lực tự học trong chương trình giáo dục phổ thông tổng thể; Phát triển năng lực tự học, tự nghiên cứu của Sinh viên ngành Sư phạm Ngữ văn qua học phần Từ pháp – Cú pháp học Tiếng Việt… Trang Hoa tiêu tri thức xin trân trọng giới thiệu một cách tiếp cận khác về “năng lực” và “năng lực tự học” của học sinh.
Như vậy “năng lực” và “năng lực tự học” của học sinh là gì?
Năng lực là một phạm trù từng được bàn đến trong mọi lĩnh vực của cuộc sống xã hội.
Đã có nhiều định nghĩa khác nhau về năng lực. Theo từ điển tiếng Việt “Năng lực là khả năng, điều kiện chủ quan hoặc tự nhiên sẵn có để thực hiện một hành động nào đó. Năng lực là phẩm chất tâm lý và sinh lý tạo cho con người khả năng hoàn thành một loại hoạt động nào đó với chất lượng cao”.
Đứng về góc độ tâm lý học, năng lực trở thành đối tượng nghiên cứu chuyên sâu từ thế kỷ XIX, trong các công trình thực nghiệm của F.Ganton năng lực có những biểu hiện như tính nhạy bén, chắc chắn, sâu sắc và dễ dàng trong quá trình lĩnh hội một hoạt động mới nào đó. Người có năng lực là người đạt hiệu suất và chất lượng hoạt động cao trong các hoàn cảnh khách quan và chủ quan như nhau. Năng lực gắn bó chặt chẽ với tính định hướng chung của nhân cách.
Từ điển tâm lý học đưa ra khái niệm, năng lực là tập hợp các tính chất hay phẩm chất của tâm lý cá nhân, đóng vai trò là điều kiện bên trong tạo thuận lợi cho việc thực hiện tốt một dạng hoạt động nhất định.
Theo Cosmovici thì: “năng lực là tổ hợp đặc điểm của cá nhân, giải thích sự khác biệt giữa người này với người khác ở khả năng đạt được những kiến thức và hành vi nhất định”. Còn A.N.Leonchiev cho rằng: “năng lực là đặc điểm cá nhân quy định việc thực hiện thành công một hoạt động nhất định”.
Nhà tâm lý học A.Rudich đưa ra quan niệm về năng lực như sau: năng lực đó là tính chất tâm sinh lý của con người chi phối quá trình tiếp thu các kiến thức, kỹ năng và kỹ xảo cũng như hiệu quả thực hiện một hoạt động nhất định. Năng lực của con người không chỉ là kết quả của sự phát triển và giáo dục mà còn là kết quả hoạt động của các đặc điểm bẩm sinh hay còn gọi là năng khiếu. Năng lực đó là năng khiếu đã được phát triển, có năng khiếu chưa có nghĩa là nhất thiết sẽ biến thành năng lực. Muốn vậy phải có môi trường xung quanh tương ứng và phải có sự giáo dục có chủ đích.
Trong các giáo trình tâm lý học các tác giả cũng đã đưa ra khá nhiều quan niệm về năng lực. Trong đó đa số đều quan niệm năng lực là tổ hợp các thuộc tính độc đáo của cá nhân phù hợp với những yêu cầu của một hoạt động nhất định, đảm bảo cho hoạt động có kết quả tốt. Năng lực vừa là tiền đề vừa là kết quả của hoạt động, năng lực vừa là điều kiện cho hoạt động đạt kết quả nhưng đồng thời năng lực cũng phát triển ngay trong chính hoạt động ấy. Theo quan điểm của Tâm lý học Mác xít, năng lực của con người luôn gắn liền với hoạt động của chính họ.
Như vậy, khi nói đến năng lực thì không phải là một thuộc tính tâm lý duy nhất nào đó (ví dụ như khả năng tri giác, trí nhớ…) mà là sự tổng hợp các thuộc tính tâm lý cá nhân (sự tổng hợp này không phải phép cộng của các thuộc tính mà là sự thống nhất hữu cơ, giữa các thuộc tính tâm lý này diễn ra mối quan hệ tương tác qua lại theo một hệ thống nhất định và trong đó một thuộc tính nổi lên với tư cách chủ đạo và những thuộc tính khác giữ vai trò phụ thuộc) đáp ứng được những yêu cầu hoạt động và đảm bảo hoạt động đó đạt được kết quả mong muốn.
Tóm lại, dựa trên quan niệm của nhiều tác giả đưa ra ở trên có thể định nghĩa như sau:
” Năng lực là khả năng thực hiện thành công hoạt động trong một bối cảnh nhất định nhờ sự huy động tổng hợp các kiến thức, kĩ năng và các thuộc tính cá nhân khác như hứng thú, niềm tin, ý chí… năng lực của cá nhân được đánh giá qua phương thức và khả năng hoạt động của cá nhân đó khi giải quyết các vấn đề của cuộc sống”.
Như vậy, năng lực không mang tính chung chung mà khi nói đến năng lực, bao giờ người ta cũng nói về một lĩnh vực cụ thể nào đó như năng lực toán học của hoạt động học tập hay nghiên cứu toán học, năng lực hoạt động chính trị của hoạt động chính trị, năng lực dạy học của hoạt động giảng dạy… Năng lực của học sinh là một cấu trúc động, có tính mở, đa thành tố, đa tầng bậc, hàm chứa trong nó không chỉ là kiến thức, kỹ năng mà cả niềm tin, giá trị, trách nhiệm xã hội… thể hiện ở tính sẵn sàng hành động của các em trong môi trường học tập phổ thông và những điều kiện thực tế đang thay đổi của xã hội.
Nguyễn Cảnh Toàn đưa ra quan niệm về năng lực tự học như sau: “Năng lực tự học được hiểu là một thuộc tính kỹ năng rất phức hợp. Nó bao gồm kỹ năng và kĩ xảo cần gắn bó với động cơ và thói quen tương ứng, làm cho người học có thể đáp ứng được những yêu cầu mà công việc đặt ra” [ Nguyễn Cảnh Toàn (2002), Học và dạy cách học; Nguyễn Cảnh Toàn (2009), Tự học như thế nào cho tốt). Năng lực tự học là sự bao hàm cả cách học, kỹ năng học và nội dung học: “Năng lực tự học là sự tích hợp tổng thể cách học và kỹ năng tác động đến nội dung trong hàng loạt tình huống – vấn đề khác nhau” [ Nguyễn Cảnh Toàn (2009), Tự học như thế nào cho tốt]
Năng lực tự học là những thuộc tính tâm lí mà nhờ đó chúng ta giải quyết được các vấn đề đặt ra một cách hiệu quả nhất, nhằm biến kiến thức của nhân loại thành sở hữu của riêng mình.
Những biểu hiện của năng lực tự học
Candy [ Philip Candy (1991), Self-direction for lifelong Learning: A comprehensive guide to theory and practice] đã liệt kê 12 biểu hiện của người có năng lực tự học. Ông chia thành 2 nhóm để xác định nhóm yếu tố nào sẽ chịu tác động mạnh từ môi trường học tập.
Nhóm đặc điểm bên trong (tính cách) được hình thành và phát triển chủ yếu thông qua các hoạt động sống, trải nghiệm của bản thân và bị chi phối bới yếu tố tâm lý. Chính vì điều đó mà giáo viên nên tạo môi trường để học sinh được thử nghiệm và kiểm chứng bản thân, đôi khi chỉ cần phản ứng đúng sai trong nhận thức hoặc nhận được lời động viên, khích lệ cũng tạo ra được động lực để người học phấn đấu, cố gắng tự học.
Tác giả Taylor [ Tay lor, B (1995), Self- directed Learning: Revisiting an idea most appropriare for middle school students] khi nghiên cứu về vấn đề tự học của học sinh trong trường phổ thông đã xác định năng lực tự học có những biểu hiện sau:
Năng lực tự học cũng là một khả năng, một phẩm chất “vốn có” của mỗi cá nhân. Tuy nhiên nó luôn luôn biến đổi tùy thuộc vào hoạt động của cá nhân trong môi trường văn hóa – xã hội. năng lực tự học là khả năng bẩm sinh của mỗi người nhưng phải được đào tạo, rèn luyện trong hoạt động thực tiễn thì nó mới bộc lộ được những ưu điểm giúp cho cá nhân phát triển, nếu không sẽ mãi là khả năng tiềm ẩn. Thời gian mỗi chúng ta ngồi trên ghế nhà trường là rất ngắn ngủi so với cuộc đời vì vậy tự học và năng lực tự học của học sinh sẽ là nền tảng cơ bản đóng vai trò quyết định đến sự thành công của các em trên con đường phía trước và đó cũng chính là nền tảng để các em tự học suốt đời.
Như vậy ” Năng lực tự học là khả năng xác định được nhiệm vụ học tập một cách tự giác, chủ động; tự đặt được mục tiêu học tập để đòi hỏi sự nỗ lực phấn đấu thực hiện; thực hiện các phương pháp học tập hiệu quả; điều chỉnh những sai sót, hạn chế của bản thân khi thực hiện các nhiệm vụ học tập thông qua tự đánh giá hoặc lời góp ý của giáo viên, bạn bè; chủ động tìm kiếm sự hỗ trợ khi gặp khó khăn trong học tập”.
Bạn đang đọc nội dung bài viết Spontaneous Generation: Enemy Of Science / Thuyết Tự Sinh: Kẻ Thù Của Khoa Học trên website Sieuphampanorama.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!