Đề Xuất 3/2023 # Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giáng Sinh # Top 4 Like | Sieuphampanorama.com

Đề Xuất 3/2023 # Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giáng Sinh # Top 4 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giáng Sinh mới nhất trên website Sieuphampanorama.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

1. Nguồn gốc của ngày lễ Giáng Sinh

Theo niềm tin của phần lớn của các tín hữu Kitô Giáo, Lễ Giáng Sinh hay còn gọi là Lễ Con Thiên Chúa xuống thế làm người, và từ Noel hay Christmas là một ngày lễ kỷ niệm Chúa Giêsu sinh ra đời.

Họ tin là Giê-su được sinh tại Bethlehem thuộc tỉnh Judea của nước Do Thái, lúc bấy giờ đang dưới quyền thống trị của Đế quốc La Mã giữa năm 6 TCN và năm 6.

Ngày lễ được cử hành chính thức vào ngày 25/12 nhưng thường được tổ chức từ tối ngày 24/12 bởi theo lịch Do Thái, thời điểm tính bắt đầu một ngày là lúc hoàng hôn chứ không phải nửa đêm.

Lễ chính thức ngày 25 tháng 12 được gọi là “lễ chính ngày”, còn lễ đêm 24/12 gọi là “lễ vọng” và thường thu hút nhiều người tham dự hơn. Nhiều giáo hội Chính Thống giáo Đông Phương như ở Nga, Gruzia vẫn sử dụng lịch Julius để định ngày này, cho nên lễ Giáng Sinh của họ ứng với ngày 7/1 theo lịch Gregory.

2. Từ vựng tiếng Anh về ngày lễ Giáng Sinh

Từ vựng tiếng Anh về ngày lễ Giáng Sinh

Bell /

bɛl/ (n): Chuông.

Candle /ˈkændl/ (n): Nến. 

Candy cane /ˈkændi keɪn/ (n): Kẹo hình cây gậy.

Carol /ˈkærəl/ (n): Một bài hát thánh ca hoặc bài hát không tôn giáo về Giáng Sinh.

Chimney /ˈʧɪmni/ (n): Ống khói.

Christmas /ˈkrɪsməs/ (n): Lễ Giáng Sinh.

Christmas card /ˈkrɪsməs kɑːd/ (n): Thiệp Giáng Sinh. 

Christmas decoration /ˈkrɪsməs ˌdɛkəˈreɪʃən/ (n): Trang trí Giáng Sinh.

Christmas tree /ˈkrɪsməs triː/ (n): Cây thông Noel.

Elf /elf/ (n): Chú lùn.

Fairy light /ˈfeəri laɪt/ (n): Đèn nháy.

Fireplace /ˈfaɪəˌpleɪs

/ (n): Lò sưởi.

Gingerbread /ˈʤɪnʤərˌbrɛd/ (n): Bánh gừng.

Ornament /ˈɔːnəmənt/ (n): Vật trang trí trên cây thông Noel.

Reindeer /ˈreɪndɪr/ (n): Con tuần lộc.

Ribbon /ˈrɪbən/ (n): Ruy băng.

Santa Claus /ˈsænt̬ə klɑːz/ hay Father Christmas /ˌfɑːðə ˈkrɪsməs/ (n): Ông già Noel. Ngoài tên này, ông già Noel còn thường được gọi bằng một số tên khác như: Santa /ˈsæntə/, Kris Kringle /ˌkrɪs ˈkrɪŋɡl/.

Santa sack /ˈsæntə sæk/ (n): Túi quà của ông già Noel.

Santa suit /ˈsæntə sut/ (n): Bộ đồ của ông già Noel.

Scarf /skɑ:rf/ (n): Khăn quàng.

Sled /sled/ hay Sleigh /sleɪ/ (n): Xe trượt tuyết.

Snowflake /ˈsnəʊfleɪk/ (n): Bông tuyết.

Snowman /ˈsnəʊmən/ (n): Người tuyết.

Stocking /ˈstɒkɪŋ/ (n): Tất dài.

Tinsel /ˈtɪnsl/ (n): Dây kim tuyến. 

Winter /ˈwɪnt̬ɚ/ (n): Mùa đông.

Wreath /ri:θ/ (n): Vòng hoa Giáng Sinh.

3. Ý nghĩa của ngày lễ Giáng Sinh

Ngoài ý nghĩa theo đạo Thiên Chúa, lễ Giáng Sinh còn được xem là ngày lễ của gia đình, là dịp để mọi thành viên trong gia đình quây quần bên nhau. Ngoài ra, đây cũng được xem là một buổi lễ của trẻ em. Mọi đứa trẻ đều tin rằng đêm Giáng Sinh là một đêm kì diệu khi mọi ước muốn đều thành hiện thực. 

—————————————————

🌎 Trung tâm Ngoại ngữ & Du học Thiên Tú

☎️ Hotline: 094 114 1818 – 094 174 2233

Tất Tần Tật Về Từ Vựng Tiếng Anh Không Phải Ai Cũng Biết!

Có phải bạn đang tìm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh: học nhanh và nhớ lâu?

Và, bạn cũng đang tìm một tài liệu học từ vựng tiếng Anh đơn giản mà thực tế nhất?

Đây là bài viết đầy đủ và chi tiết từng-bước hướng dẫn bạn học từ vựng tiếng Anh mà Thuỷ đã biên soạn để dành cho bạn.

Có bao giờ bạn gặp một từ nhìn rất quen, mà không nhớ nghĩa của từ đó?

Khi muốn nói suy nghĩ của mình, nhưng không nhớ ra được từ nào để nói?

Bạn biết vì sao không?

Vì bạn học chưa đúng cách!

Chúc mừng, bạn không ngoại lệ 🙂

Đây cũng là vấn đề của rất nhiều học viên của Thuỷ.

Xem video: Thuỷ hướng dẫn học viên của mình cách học từ vựng.

7 Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả (Infographic)

Khó khăn lớn nhất của người học tiếng Anh vẫn là: làm thế nào để có thể nhớ sâu, nhớ lâu được nhiều từ vựng trong thời gian ngắn nhất.

Vấn đề cần giải quyết lúc này chính là tìm ra phương pháp học phù hợp cho bản thân.

Thủy đã trải nghiệm rất nhiều cách học từ vựng khác nhau và rút ra 7 cách học hiệu quả nhất mà Thủy muốn chia sẻ với các bạn sau đây:

Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề: 20 Chủ Đề Thông Dụng

Một cách khác bạn có thể áp dụng để nhớ từ đó là tự tìm tòi và đặt ra một đề tài thuyết trình hoặc luyện nói tiếng Anh cho mình, hoặc tốt hơn là trao đổi với bạn bè, trong đó có sử dụng các từ vựng đã ôn tập. Với phương pháp này, bạn vừa có cơ hội học từ vựng, vừa có thời gian phát triển kỹ năng nói và tư duy tiếng Anh.

Lưu ý quan trọng nhất vẫn là ôn luyện thường xuyên liên tục, lặp đi lặp lại quá trình ôn luyện đó để đảm bảo rằng bạn đã nắm chắc và không thể quên những từ vựng đã học.

Nếu bạn không giỏi trong việc tự tạo cho mình những bộ flashcard học từ vựng hoặc vẫn chưa biết chọn lọc từ vựng từ đâu thì hãy nghĩ ngay đến những cuốn sách học từ vựng nổi tiếng vẫn đang được ưa chuộng trên thị trường sách hiện nay.

Trong vô vàn những cuốn sách về từ vựng tiếng Anh đang được rao bán, làm thế nào để chọn cho mình một cuốn phù hợp? Trước hết, hãy trả lời cho bản thân những câu hỏi sau:

Mục đích học tiếng Anh của bạn là gì?

Mặc dù đều là sách học từ vựng, nhưng sẽ có những quyển sách được thiết kế dành riêng cho các kỳ thi như TOEIC, IELTS,..và cũng có những quyển sách dành cho những ai muốn bổ sung từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.

Một điều cần lưu ý nữa là số lượng từ bạn cần bổ sung trong thời gian nhất định là bao nhiêu. Đối với học sinh trung học, bạn cần trang bị cho mình khoảng 1500 từ vựng và khoảng 3000 từ khi tốt nghiệp cấp 3. Để bước vào ngưỡng cửa đại học, bạn cần khoảng 5000 từ vựng.

Thể loại sách nào là phù hợp với bạn?

Sách học từ vựng được chia ra làm nhiều loại. Nếu bạn đang muốn ôn tập nhanh cho một kỳ kiểm tra nào đó thì loại sách chỉ liệt kê các từ vựng và ví dụ đơn giản được khuyến khích sử dụng.

Theo đó, Thủy xin tặng bạn 5 gợi ý về những cuốn sách học từ vựng đang được bán chạy nhất hiện nay vì mức độ hiệu quả thật sự của chúng.

1. Luyện siêu trí nhớ từ vựng tiếng Anh

3. 3500 từ vựng TOEIC siêu đẳng

4. Enrich your IELTS vocabulary

5. Từ vựng tiếng Anh học thuật – Academic vocabulary in use

(Review) Sách “3000 Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Nhất”

“600 Từ Vựng TOEIC Cơ Bản – 600 Essential Words For The TOEIC”

Bạn đang ôn thi TOEIC?

Bạn muốn tăng từ vựng TOEIC?

Cuốn sách này dành cho ai?

Dù bạn đang ở bất cứ trình độ nào, bạn cũng có thể sử dụng cuốn sách này. Lượng từ vựng không quá nhiều nhưng mang tính chọn lọc tập trung, sẽ được lặp đi lặp lại trong các bài tập ôn luyện sẽ giúp não bộ ghi nhớ từ nhanh và lâu hơn. Nếu chăm chỉ thực hành thường xuyên, con số 900 TOEIC không phải là mục tiêu xa vời.

Cách học như thế nào là hiệu quả?

3 Phần Mềm Học Từ Vựng Tiếng Anh Trên Máy Tính Tốt Nhất

1. English Study Pro

Đây là công cụ giúp bạn học tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Với giao diện đẹp mắt, dễ dùng, English study pro cung cấp cho bạn nhiều từ điển để tra cứu nhanh chóng.

Bên cạnh đó, phần mềm còn tích hợp các bài học cơ bản, các công cụ hỗ trợ cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Bạn có thể làm các bài test, chơi các trò chơi thông minh và trí tuệ để ghi nhớ các từ vựng đã học.

2. Wordsmart

5 Ứng Dụng Học Từ Vựng Tiếng Anh Trên Điện Thoại Mới Nhất

Với những tính năng thông minh và đa dạng, bạn hoàn toàn có thể thay đổi phương pháp học truyền thống bằng cách tải ngay những ứng dụng học từ vựng mới nhất sau đây về điện thoại:

3. chúng tôi

5. Learn English Vocabulary Pop Quiz

Các Game Học Từ Vựng Tiếng Anh Trong Lớp Học Cực Hay

Học tiếng Anh thông qua các trò chơi trên lớp học cũng là phương pháp học đáng áp dụng vì thông qua những phút giây giải trí người học vừa có cơ hội lặp lại kiến thức mới học, vừa được luyện tập cách tương tác, phản xạ tiếng Anh nhanh và chính xác.

1. Slap the board

1. Học có chọn lọc

Như bạn đã biết, tiếng Anh có khoảng 1.022.000 từ. Do đó, bạn sẽ khó có thể thành thạo được hết số từ này. Đôi khi bạn biết đến một phương pháp học, bạn thấy nó thú vị và hiệu quả, bạn học rất nhiều, học cả những từ ít khi dùng đến.

Nhiều người chỉ ghi lại từ và nghĩa của từ mà quên việc kiểm tra xem từ đó được phát âm như thế nào. Điều này là hoàn toàn sai lầm vì nếu không biết cách phát âm của từ, bạn sẽ không thể sử dụng từ đó trong giao tiếp, hơn nữa rất nhanh quên.

Hãy tập cho mình thói quen tra phiên âm của từ ngay khi gặp từ mới, ghi chú lại bên cạnh từ đó nếu cảm thấy bạn sẽ không nhớ được hoặc dễ nhầm lẫn cách đọc. Và đặc biệt, khi tra cứu, bạn nên sử dụng từ điển oxford chính thống, không nên sử dụng các loại từ điển khác vì phiên âm ở đó không hoàn toàn chính xác, đầy đủ.

3. Học từ dựa trên sự liên kết giữa các từ

Tiếng Anh cũng giống như tiếng Việt, cũng có những từ đồng nghĩa, trái nghĩa. Các từ đồng nghĩa có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong các tình huống thích hợp. Các từ trái nghĩa không chỉ được sử dụng thể hiện ý nghĩa trái ngược mà đôi khi còn dùng để định nghĩa chính từ trái nghĩa ban đầu.

Để làm tăng vốn từ vựng của mình và biến cách sử dụng từ trở nên linh hoạt hơn, bạn cần học cả từ đồng nghĩa và trái nghĩa khi gặp một từ mới. Việc này cực kỳ hữu ích, đặc biệt là cho việc viết những bài luận. Để tra cứu từ đồng nghĩa, trái nghĩa, hãy dùng các từ điển trực tuyến cực kỳ tiện lợi sau đây: chúng tôi chúng tôi synonyms.com,…

4. Văn nói khác với văn viết

Như đã nói thì văn nói và văn viết khác nhau khá nhiều, trong khi văn nói chú trọng vào tính tự nhiên thì văn viết lại nhấn mạnh sự trang trọng. Bởi vậy, khi tra cứu từ vựng, bạn nên ghi chú lại liệu từ đó thích hợp dùng cho văn nói hay văn viết.

Nên lưu ý là những từ lóng (slangs), tục ngữ (idioms), cụm động từ (phrasal verbs) không nên dùng trong văn viết, văn viết thường sử dụng những từ có tính trang trọng và học thuật hơn so với văn viết. Do đó, khi tra cứu từ, hãy chú ý xem từ đó được sử dụng trong văn cảnh nào, ý thể hiện là thân mật, suồng sã hay trịnh trọng, hình thức.

5. Luôn có một quyển sổ ghi chép bên mình

Nếu chưa có thời gian ngay lúc đó, bạn có thể tra cứu đầy đủ lại khi về đến nhà. Đừng để quá lâu vì đến hôm sau là bạn có thể sẽ bận bịu với rất nhiều công việc khác và quên béng chúng mất rồi. Những từ bạn gặp trong cuộc sống hàng ngày chứng tỏ là những từ được dùng khá nhiều và phổ biến, ghi chép chúng lại vào quyển sổ cũng là một cách chọn lọc cho bạn những từ vựng tiếng Anh thông dụng hàng ngày.

6. Lập nhóm học tập cùng nhau

Tuyệt vời nhất là bạn luôn có những người bạn cùng ý chí, cùng mục tiêu chinh phục tiếng Anh đồng hành. Nếu không, bạn có thể tìm kiếm và tham gia vào những diễn đàn, nhóm học tiếng Anh trên mạng. Nhu cầu học tiếng Anh hiện nay trở nên cực kỳ phổ biến nên việc tìm được những người bạn đồng hành là không hề khó khăn.

Học cùng người khác tạo động lực và sự thúc đẩy để bạn tập trung đạt được mục tiêu, đồng thời nhóm học là nơi chia sẻ kinh nghiệm, kiến thức và học tập lẫn nhau, cũng là chiếc phao cứu sinh mỗi khi bạn gặp khó khăn và cần giúp đỡ. Cần phải nhớ rằng, hãy lập ra cho mình một thời gian biểu cụ thể, lập những kế hoạch học tập cụ thể và nghiêm chỉnh chấp hành nó, không được ỷ lại, trì trệ, làm giảm hiệu quả học tập.

7. Đừng ngại mắc lỗi

Quan trọng nhất trong học tập vẫn là việc luyện tập thường xuyên. Hãy tận dụng cơ hội để sử dụng những kiến thức có được về từ vựng tiếng Anh giao tiếp mà bạn đã học được trong để trao đổi với các bạn của mình hoặc khi gặp người nước ngoài. Đừng sợ mắc lỗi, vì chính từ việc mắc lỗi mới khiến bạn nhận ra lỗi đó và sửa sai để tránh việc lặp lại sau này.

Top 5 bài viết học tiếng Anh hay nhất

Từ Vựng Tiếng Anh Về Lễ Giáng Sinh Chọn Lọc

Tip nhỏ cho bạn học từ vựng tiếng Anh đỡ “ngán”

Bạn sẽ thấy từ mới mình muốn học trong bài hát, trong talkshow, trong phim,… từ đó học được cách dùng, cách phát âm chuẩn của từ, và quan trọng hơn là tìm được sự giải trí trong việc học.

Bôi đen từ/ cụm từ bạn cần học, eJOY eXtension sẽ tự động dịch cho bạn, cả nghĩa tiếng Anh lẫn tiếng Việt.

Lễ Giáng Sinh còn có tên gọi khác là lễ Thiên Chúa Giáng Sinh, Noel, hay Christmas. Đây là dịp kỉ niệm ngày chúa Giê-su (Jesus) sinh ra đời.

Lễ Giáng Sinh diễn ra trong hai ngày 24/12 và 25/12. Đây là dịp mà người ta tạm ngừng bộn bề công việc để quay trở về giới gia đình, cùng thưởng thức bữa ăn ngon cùng không khí gia đình ấm cúng.

1. Từ vựng chung về ngày Giáng Sinh

Lễ Giáng Sinh

Ở một số nơi khí hậu lạnh, mùa đông thường có tuyết rơi. Nếu tuyết rơi vào ngày Giáng Sinh ta sẽ có A white Christmas (ngày sáng sinh trắng – ngụ ý việc tuyết rơi vào ngày Giáng Sinh).

Thực tế, người ta có nhiều cách gọi khác cho ông già Noel thay vì chỉ gọi Santa Claus:

Con tuần lộcVí dụ : Santa Claus travels in a sleigh pulled by reindeer. (Ông già Noel đi trên một cái xe trượt tuyết được kéo bởi những con tuần lộc)

An object used for travelling over snow and ice with long, narrow strips of wood or metal under it instead of wheels Xe trượt tuyếtVí dụ: The children are playing in the snow with their sleds. (Lũ trẻ đang chơi dưới tuyết trên những chiếc xe trượt tuyết của chúng)

2. Từ vựng về đồ trang trí/ đồ vật không thể thiếu trong ngày Giáng Sinh

A large sock that children leave out when they go to bed the night before Christmas so that it can be filled with presents Tất Giáng Sinh Ví dụ: His parents told him that Santa put gifts into his Christmas stocking, but actually they had did this themselves. (Bố mẹ cậu bé nói rằng ông già Noel đã bỏ những món quà vào trong chiếc tất Giáng Sinh của cậu, nhưng thực ra là họ là người làm việc đó.) (chiếc tất rộng treo cạnh lò sưởi, người ta tin rằng ông già Noel sẽ bỏ quà vào chiếc tất đó.)

An evergreen tree (= one that never loses its leaves) that grows in cooler areas of the world Cây thôngVí dụ: Let’s decorate this pine with fairy lights. (Hãy trang trí cây thông này với đèn nháy)

Đồ trang tríVí dụ: I need to buy some Christmas ornament. (Tôi cần mua một số đồ trang trí Giáng Sinh.) (không đếm được)

Đèn nháyVí dụ: We hang the fairy lights on the Christmas tree. (Chúng tôi treo đèn nháy lên cây thông Noel.)

An evergreen plant (= one that never loses its leaves) that grows on trees, with small, white fruits and pale yellow flowers. Mistletoe is often used as a Christmas decoration, and it is traditional to kiss someone under it Cây tầm gửi, được treo xuống từ trần nhà trong thời gian Giáng Sinh. Khi người ta đứng dưới cây này cùng thời điểm, họ phải hôn nhau.Ví dụ: They were kissing under the mistletoe at the office party. (Họ đã hôn nhau dưới những chùm cành tầm gửi ở bữa tiệc văn phòng.)

3. Từ vựng về đồ ăn/ thức uống truyền thống

Video về những truyền thống trong dịp lễ Giáng Sinh của cô gái này cũng nhắc đến những chiếc bánh quy gừng:

Lời chúc ý nghĩa cho ngày Giáng Sinh thêm ấm áp

1. Lời chúc dành cho gia đình

: Cầu nguyện rằng bạn có một lễ Giáng Sinh trọn vẹn với những khoảnh khắc mà bạn sẽ nhớ mãi. : Thật biết ơn thật biết ơn khi có một người bạn như bạn vào dịp lễ Giáng Sinh này và suốt một năm.

3. Lời chúc dành cho đối tác, đồng nghiệp, cấp trên

4. Lời chúc dành cho người yêu

5. Lời chúc cho những người đang ở trong hoàn cảnh không tích cực

1. We wish you a merry christmas

3. All I want for Christmas is you

4. Last Christmas

Cracker the imaginary old man with long white hair and a beard and a red coat who is believed by children to bring them presents at Christmas, or a person who dresses as this character for children

Tất Tần Tật Về Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh

Câu trên làm một câu với mệnh đề quan hệ bị khuyết đại từ quan hệ. Vậy trường hợp này bạn sẽ dùng đại từ ” who” hay ” which “? Mệnh đề quan hệ được sử dụng phổ biến trong hầu hết mọi cuộc . Tuy nhiên nó lại dễ gây bối rối cho người học vì rất nhiều cách nói khác nhau, có nhiều quy tắc, nhưng cũng không ít trường hợp bất quy tắc. Hôm nay bài viết này sẽ tổng hợp tất tần tật về cấu trúc mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh.

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

1. Tổng quan về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

1.1 Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là gì?

Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính bởi các đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ, đứng sau danh từ/đại từ và bổ nghĩa cho danh từ/đại từ đó. Chức năng của mệnh đề quan hệ giống như một tính từ vì vậy nó còn được gọi là mệnh đề tính ngữ.

(Tôi rất thích chiếc mũ mà mẹ tặng tôi vào sinh nhật năm ngoái!)

Mệnh đề chính + Đại từ quan hệ/Trạng từ quan hệ + mệnh đề quan hệ

1.2. Các loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ xác định là mệnh đề bắt buộc phải có để xác định được danh từ đứng trước, nếu bỏ đi thì mệnh đề chính sẽ không có nghĩa rõ ràng.

Mệnh đề quan hệ xác định có thể đi với tất cả các đại từ và trạng từ quan hệ trong tiếng Anh (trừ một số trường hợp ngoại lệ.)

(Cô gái mặc chiếc váy màu hồng kia là em gái tôi.)

Mệnh đề quan hệ không xác định

Mệnh đề quan hệ không xác định là mệnh đề giải thích thêm cho danh từ đứng trước, nếu bỏ đi mệnh đề chính vẫn có nghĩa rõ ràng.

Mệnh đề quan hệ không xác định thường được ngăn với mệnh đề chính bởi các dấu phẩy. Đứng trước mệnh đề quan hệ thường là tên riêng hoặc các danh từ thường có các từ xác định như: this, that, these, those, my, his, her…

(Bạn thân nhất của tôi, và cũng là em họ tôi là một ca sĩ nổi tiếng.)

(Tim đã quên mất sinh nhật Mary, điều này làm cô ấy buồn.)

1.3. Các đại từ quan hệ trong tiếng Anh

Là đại từ quan hệ chỉ người, ” who” có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề trong hệ.

(Đứa nhỏ đang đạp xe là con tôi.)

(Bạn có biết người đàn ông hôm qua tôi gặp không?)

Là đại từ quan hệ chỉ người làm tân ngữ, ” whom” đóng vai trò là tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, theo sau nó là chủ ngữ của động từ.

(Người phụ nữ xinh đẹp chúng ta gặp hôm qua là bác sĩ.)

Là đại từ quan hệ chỉ vật, “which” có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề trong hệ.

(Chiếc cốc phía bên phải là của tôi.)

(Câu chuyện hôm qua cô ấy kể cho tôi rất thú vị)

(Đây là cuốn sách tôi thích nhất.)

(Anh ấy là người mà tôi ngưỡng mộ nhất.)

(Bạn có thấy cô gái đang chạy cùng với một chú chó lớn không?)

(Chàng trai mà bạn mượn bút hôm qua là Harry.)

Lưu ý: Đại từ quan hệ (trừ whose) có thể được lược bỏ khi đại từ quan hệ đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định (phía trước nó không có dấu phẩy và không có giới từ).

(Đây là cái máy tính tôi đã mua.)

(Đây là Lisa, người tôi đã kể với bạn.)

Đại từ quan hệ tiếng Anh

1.4. Các trạng từ quan hệ trong tiếng Anh

Là trạng từ quan hệ chỉ thời gian, đứng sau từ chỉ thời gian. Tùy thuộc vào thời gian được nhắc đến, chúng ta có thể sử dụng at which, on which hoặc in which để thay thế cho when.

(Ngày Quốc tế lao động là ngày mọi người tổ chức tiệc tùng.)

(Đó là lúc anh ta bắt đầu trở nên giàu có.)

Là trạng từ quan hệ chỉ nơi trốn, đứng sau từ chỉ nơi chốn. Tùy thuộc vào thời gian được nhắc đến, chúng ta có thể sử dụng at which, on which hoặc in which để thay thế cho where.

(Đó là ngôi nhà chúng tôi thường sống.)

(California là khách sạn cô ấy đang ở.)

(Anh ta không nói cho tôi tại sao anh ta chia tay tôi.)

2.1 Khi đại từ quan hệ là chủ ngữ của mệnh đề chủ động

Khi đại từ quan hệ là chủ ngữ của mệnh đề chủ động, chúng ta lược bỏ đại từ quan hệ, to be (nếu có) và chuyển động từ về dạng V-ing.

(Bé gái ngồi cạnh bé trai duy nhất trong lớp là em gái tôi.)

2.2. Khi đại từ quan hệ là chủ ngữ của mệnh đề bị động

Khi đại từ quan hệ là chủ ngữ của mệnh đề bị động, chúng ta lược bỏ đại từ quan hệ, to be và chuyển động từ về dạng phân từ II.

(Ngôi nhà đang được xây thuộc về ngài Thomas.)

2.3. Khi đại từ quan hệ theo sau bởi to be và danh từ/cụm danh từ

Khi đại từ quan hệ theo sau bởi to be và danh từ/cụm danh từ, chúng ta lược bỏ đại từ quan hệ và to be.

3. Một số lưu ý về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

3.1. Khi danh từ được nói đến là tân ngữ của giới từ, ta có thể đưa giới từ đó đứng trước đại từ quan hệ.

(Cô May, người mà chúng tôi học kỳ học trước là một giáo viên tốt.)

(May mắn là chúng tôi có một tấm bản đồ cũ, nếu không thì đã bị lạc rồi.)

3.2. Các trường hợp sau đây bắt buộc phải dùng ‘that’

Khi cụm từ đứng trước đại từ quan hệ vừa là danh từ chỉ người và vật

(Cô ấy kể cho tôi rất nhiều về các vùng đất và con người cô ấy từng thăm ở đất nước của cô ấy.)

Khi đại từ quan hệ theo sau danh từ có các tính từ so sánh hơn nhất

(Đây là cuốn sách hay nhất tôi từng đọc.)

Khi đại từ quan hệ theo sau các đại từ bất định

(Cô ấy sẽ nói cho bạn điều bạn muốn biết.)

4. Bài tập về cấu trúc mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

Mệnh đề quan hệ tiếng Anh

Bài tập 1: Điền đại từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống.

Bài tập 2: Hoàn thành câu sử dụng mệnh đề quan hệ.

Bài tập 3: Nối hai câu cho sẵn sử dụng mệnh đề quan hệ.

We bought a car last week. The car is blue.

Comments

Bạn đang đọc nội dung bài viết Tất Tần Tật Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giáng Sinh trên website Sieuphampanorama.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!